Dự báo Thời tiết Xã Thái Bình - Huyện Châu Thành
mây đen u ám
- Độ ẩm 45.6%
- Gió 1.36 m/s
- Điểm ngưng 20.2°
- UV 10.74
Thời tiết Xã Thái Bình - Huyện Châu Thành theo giờ
34.9° / 36.4°

46 %
mây đen u ám
34.9° / 37.6°

45 %
mây đen u ám
34.9° / 37.6°

44 %
mây đen u ám
35.1° / 37.9°

41 %
mây đen u ám
36.2° / 39.5°

38 %
mây đen u ám
37.9° / 39.3°

36 %
mây đen u ám
37° / 37.6°

32 %
mây đen u ám
36.1° / 37.6°

32 %
mây đen u ám
34° / 34.3°

44 %
mây đen u ám
30.1° / 32.4°

57 %
mây đen u ám
29.2° / 31.7°

60 %
mây rải rác
29.2° / 32.7°

64 %
mây cụm
28.3° / 32°

66 %
mây cụm
28.3° / 30.7°

69 %
mây đen u ám
27.1° / 30.1°

71 %
mây đen u ám
27.8° / 29.4°

74 %
mây đen u ám
27.3° / 29.7°

76 %
mây đen u ám
27.4° / 27.6°

78 %
mây đen u ám
26.8° / 27°

80 %
mây đen u ám
26.5° / 26.6°

81 %
mây đen u ám
26.6° / 26.6°

82 %
mây đen u ám
28° / 30.5°

78 %
mây đen u ám
29° / 32.6°

68 %
mây đen u ám
31.1° / 34°

59 %
mây đen u ám
32° / 35.8°

52 %
mây đen u ám
34° / 37.3°

46 %
mây đen u ám
35.3° / 38.9°

43 %
mưa nhẹ
34.7° / 37.2°

43 %
mưa nhẹ
34° / 36.7°

44 %
mưa nhẹ
33.2° / 36.5°

46 %
mưa nhẹ
34.4° / 36.2°

45 %
mây đen u ám
34.3° / 36.9°

46 %
mây đen u ám
33° / 35.8°

49 %
mây đen u ám
32.3° / 35.6°

51 %
mây đen u ám
31.7° / 34.5°

55 %
mây đen u ám
29.6° / 32.5°

64 %
mây đen u ám
28.4° / 30.1°

71 %
mưa nhẹ
27.3° / 30°

74 %
mưa nhẹ
27.3° / 31°

76 %
mây cụm
27.9° / 30°

79 %
mây cụm
26.2° / 26.2°

81 %
mây đen u ám
26° / 26.4°

83 %
mưa nhẹ
27° / 27.6°

84 %
mây đen u ám
26.8° / 26.8°

86 %
mây đen u ám
26° / 27°

87 %
mây đen u ám
27.3° / 29.8°

78 %
mây đen u ám
29.6° / 32.5°

68 %
mây đen u ám
31.5° / 34.6°

59 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Thái Bình - Huyện Châu Thành những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thái Bình - Huyện Châu Thành những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thái Bình - Huyện Châu Thành
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
447.91
5.96
0.92
13.33
45.11
14.76
20.6
5.76