Dự báo Thời tiết Phường Quyết Thắng - Thành Phố Sơn La
mây đen u ám
- Độ ẩm 75%
- Gió 2.62 m/s
- Điểm ngưng 20.4°
- UV 0
Thời tiết Phường Quyết Thắng - Thành Phố Sơn La theo giờ
25° / 25.6°

74 %
mây đen u ám
24.8° / 25.5°

75 %
mây đen u ám
24.1° / 25.6°

73 %
mây đen u ám
24.7° / 24.7°

72 %
mây đen u ám
23.9° / 23.1°

73 %
mây cụm
22.3° / 22.4°

75 %
bầu trời quang đãng
21.4° / 21.5°

76 %
bầu trời quang đãng
21.1° / 21.7°

77 %
bầu trời quang đãng
21.6° / 21.4°

79 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 21.5°

79 %
bầu trời quang đãng
24.2° / 24.8°

67 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 26.3°

63 %
mây cụm
27.7° / 27.2°

60 %
mây cụm
30.2° / 31.3°

50 %
mây cụm
33.3° / 34.1°

39 %
mây rải rác
35.5° / 36.8°

34 %
mây rải rác
36.9° / 36.9°

32 %
mây rải rác
34.5° / 35.1°

39 %
mưa nhẹ
32° / 33.1°

47 %
mưa vừa
25° / 26.6°

71 %
mưa nhẹ
25.8° / 25.3°

72 %
mây rải rác
23.9° / 24.9°

82 %
mưa nhẹ
21.2° / 22.8°

88 %
mưa nhẹ
20.4° / 21.5°

94 %
mưa nhẹ
20° / 22°

94 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 20°

95 %
mưa nhẹ
20.3° / 20.6°

94 %
mây thưa
20.8° / 20.3°

93 %
mưa nhẹ
20° / 20.9°

96 %
mưa vừa
20° / 20°

97 %
mưa vừa
19° / 20.5°

96 %
mưa nhẹ
19.4° / 20.2°

95 %
mưa nhẹ
19.1° / 19.7°

96 %
mưa vừa
18.3° / 19.5°

95 %
mưa nhẹ
18.9° / 19.1°

91 %
mây đen u ám
19.3° / 19.1°

86 %
mây đen u ám
19.9° / 20.6°

86 %
mưa nhẹ
19.1° / 19.1°

87 %
mưa nhẹ
19.5° / 19.8°

85 %
mưa nhẹ
20.4° / 20.6°

79 %
mây đen u ám
22.3° / 23°

69 %
mây đen u ám
24.7° / 24.6°

61 %
mây đen u ám
24.9° / 24.5°

61 %
mây đen u ám
24.6° / 24.4°

60 %
mây đen u ám
24.9° / 24°

60 %
mây đen u ám
22° / 22.9°

67 %
mây cụm
19.1° / 19.2°

77 %
mây cụm
18° / 18.3°

79 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Phường Quyết Thắng - Thành Phố Sơn La những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Quyết Thắng - Thành Phố Sơn La những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Quyết Thắng - Thành Phố Sơn La
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
251.05
2.17
0
2.37
25.07
10.99
12.72
0.71