Dự báo thời tiết Xã Tường Thượng - Huyện Phù Yên 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
22.5°/32.9° | 3.5 m/s | 1003 hPa | 49% | 0.7mm |
T6 20/09 |
|
22.2°/28.9° | 2.98 m/s | 1005 hPa | 64% | -0.17mm |
T7 21/09 |
|
23.2°/27.1° | 2.49 m/s | 1008 hPa | 77% | 5.42mm |
CN 22/09 |
|
23.4°/26.4° | 3.77 m/s | 1008 hPa | 85% | 13.06mm |
T2 23/09 |
|
21°/24° | 3.77 m/s | 1008 hPa | 90% | 35.53mm |
T3 24/09 |
|
20°/22.2° | 1.85 m/s | 1011 hPa | 85% | 3.1mm |
T4 25/09 |
|
20.4°/29.6° | 2.41 m/s | 1009 hPa | 56% | 0.36mm |
T5 26/09 |
|
20.9°/29° | 3.35 m/s | 1009 hPa | 51% | -0.07mm |
T6 27/09 |
|
19.4°/29.8° | 2.62 m/s | 1009 hPa | 50% | 0mm |
T7 28/09 |
|
18.5°/30° | 2.52 m/s | 1009 hPa | 44% | 0mm |
CN 29/09 |
|
18.9°/30.1° | 2.52 m/s | 1008 hPa | 49% | 0mm |
T2 30/09 |
|
21.1°/28.7° | 1.98 m/s | 1009 hPa | 72% | 1.78mm |
T3 01/10 |
|
22.9°/26° | 1.72 m/s | 1011 hPa | 84% | 6.08mm |
T4 02/10 |
|
22.4°/27.1° | 1.99 m/s | 1011 hPa | 87% | 7.49mm |
T5 03/10 |
|
22.4°/26.4° | 2.07 m/s | 1010 hPa | 92% | 9.56mm |
T6 04/10 |
|
22.9°/25.1° | 2.41 m/s | 1011 hPa | 94% | 12.77mm |
T7 05/10 |
|
21.4°/27.1° | 2.51 m/s | 1013 hPa | 70% | 5.98mm |
CN 06/10 |
|
20°/26.7° | 2.26 m/s | 1014 hPa | 61% | -0.8mm |
T2 07/10 |
|
19.2°/25.1° | 2.42 m/s | 1015 hPa | 69% | -0.23mm |
T3 08/10 |
|
19.5°/28° | 2.39 m/s | 1012 hPa | 55% | 0mm |
T4 09/10 |
|
19.5°/29° | 2.77 m/s | 1011 hPa | 55% | 0mm |
T5 10/10 |
|
20°/25.2° | 1.83 m/s | 1012 hPa | 78% | 1.36mm |
T6 11/10 |
|
20.5°/25.7° | 2.23 m/s | 1013 hPa | 73% | 0.6mm |
T7 12/10 |
|
19°/25.7° | 2.28 m/s | 1014 hPa | 71% | 0.55mm |
CN 13/10 |
|
20°/29.4° | 2.4 m/s | 1011 hPa | 51% | 0mm |
T2 14/10 |
|
19.4°/30.8° | 3.01 m/s | 1009 hPa | 46% | 0mm |
T3 15/10 |
|
18.4°/29.6° | 2.79 m/s | 1009 hPa | 49% | 0mm |
T4 16/10 |
|
18.4°/30.3° | 3.33 m/s | 1009 hPa | 48% | 0.1mm |
T5 17/10 |
|
19.2°/28.9° | 2.91 m/s | 1010 hPa | 53% | 0mm |
T6 18/10 |
|
19.1°/27.4° | 3.13 m/s | 1013 hPa | 60% | -0.3mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau