Dự báo Thời tiết Xã Chiềng Kheo - Huyện Mai Sơn
mây rải rác
- Độ ẩm 66.4%
- Gió 0.74 m/s
- Điểm ngưng 22.4°
- UV 11.56
Thời tiết Xã Chiềng Kheo - Huyện Mai Sơn theo giờ
29.3° / 32.7°

66 %
mây rải rác
29.2° / 32.5°

67 %
mây rải rác
29.8° / 32°

67 %
mây rải rác
28.5° / 31.2°

68 %
mưa nhẹ
28.8° / 30.1°

72 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.5°

82 %
mây rải rác
23.1° / 24.6°

86 %
mây rải rác
23.3° / 23.1°

88 %
bầu trời quang đãng
22.6° / 23.3°

88 %
bầu trời quang đãng
22.9° / 22.9°

89 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 22.2°

90 %
bầu trời quang đãng
21.6° / 22.8°

91 %
bầu trời quang đãng
21.1° / 22.2°

91 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 21.9°

92 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 21.5°

93 %
mây thưa
21.4° / 21.1°

92 %
mây rải rác
20° / 21.5°

93 %
mây thưa
21.5° / 21.8°

92 %
mây thưa
23.1° / 23.9°

84 %
mây thưa
25.6° / 26.6°

74 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 30.4°

63 %
bầu trời quang đãng
30.4° / 32.7°

54 %
bầu trời quang đãng
33° / 34.1°

48 %
bầu trời quang đãng
33.9° / 35.6°

44 %
mây thưa
32.7° / 34.9°

44 %
mây rải rác
30.1° / 33.7°

58 %
mây đen u ám
30° / 34°

60 %
mây đen u ám
30.8° / 32.9°

59 %
mây đen u ám
28.6° / 32°

64 %
mây đen u ám
27.1° / 30°

68 %
mây đen u ám
25.6° / 26.6°

72 %
mây cụm
24.2° / 25.4°

75 %
mây thưa
24° / 25.5°

75 %
mây thưa
25° / 24.4°

78 %
mây thưa
24.4° / 24.2°

77 %
mây rải rác
24° / 25.2°

74 %
mây rải rác
24.7° / 25.5°

75 %
mây cụm
24.2° / 24.4°

77 %
mây đen u ám
23.4° / 24.1°

79 %
mây đen u ám
23.7° / 23.1°

81 %
mây đen u ám
22.1° / 23.7°

82 %
mây đen u ám
23.1° / 23.5°

82 %
mây đen u ám
25.8° / 25.9°

75 %
mây đen u ám
27.3° / 29.6°

64 %
mây rải rác
30.9° / 32.1°

56 %
mưa nhẹ
32.5° / 34.3°

49 %
mây rải rác
34.8° / 35.2°

43 %
mây rải rác
35° / 35.3°

42 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Chiềng Kheo - Huyện Mai Sơn những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Chiềng Kheo - Huyện Mai Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Chiềng Kheo - Huyện Mai Sơn
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
251.52
0.93
0.62
0.92
32.04
1.06
1.43
0.29