Dự báo Thời tiết Xã Xuân Hòa - Huyện Kế Sách
mây đen u ám
- Độ ẩm 85.2%
- Gió 4.84 m/s
- Điểm ngưng 24.3°
- UV 0
Thời tiết Xã Xuân Hòa - Huyện Kế Sách theo giờ
27.3° / 30.1°

85 %
mây đen u ám
27.1° / 27.3°

85 %
mây đen u ám
27.1° / 27.8°

86 %
mây đen u ám
26.8° / 26°

86 %
mưa nhẹ
27° / 26.7°

87 %
mây đen u ám
26.2° / 27.2°

88 %
mây đen u ám
25.3° / 26.6°

86 %
mây đen u ám
25.6° / 26.1°

87 %
mây đen u ám
26° / 26°

88 %
mây đen u ám
25.2° / 27°

90 %
mây đen u ám
26° / 26.4°

90 %
mây đen u ám
25.2° / 27°

89 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.8°

89 %
mây đen u ám
25.5° / 27°

89 %
mây đen u ám
25° / 26.5°

89 %
mây đen u ám
27.8° / 31°

81 %
mây đen u ám
29.4° / 33°

71 %
mây đen u ám
31.3° / 35.4°

61 %
mây đen u ám
32.4° / 35.8°

58 %
mây đen u ám
32.1° / 36.6°

57 %
mây đen u ám
32.1° / 36.9°

53 %
mây đen u ám
32.1° / 36.9°

52 %
mây đen u ám
33° / 35.7°

53 %
mây đen u ám
32.9° / 35.7°

54 %
mây đen u ám
31.1° / 34.6°

58 %
mây đen u ám
29.2° / 33.1°

65 %
mây đen u ám
28.8° / 31.1°

71 %
mây đen u ám
28.1° / 31.4°

76 %
mây đen u ám
28° / 30.6°

79 %
mây đen u ám
27.6° / 30.7°

82 %
mây đen u ám
28° / 27.2°

83 %
mây đen u ám
26.9° / 26.4°

85 %
mây đen u ám
26.2° / 26.8°

86 %
mây đen u ám
26.5° / 27.2°

88 %
mây đen u ám
26.9° / 28°

90 %
mây đen u ám
26.5° / 27.4°

90 %
mây đen u ám
26.6° / 27°

91 %
mây đen u ám
26.9° / 27.1°

90 %
mây đen u ám
27° / 30.3°

84 %
mây đen u ám
28.7° / 32.4°

79 %
mây đen u ám
29.4° / 34.8°

70 %
mây đen u ám
31.2° / 36.3°

61 %
mây đen u ám
33° / 37.6°

55 %
mây đen u ám
34.5° / 38.6°

50 %
mưa nhẹ
34.9° / 38.3°

47 %
mây đen u ám
34.8° / 38.7°

45 %
mây cụm
34.9° / 37.9°

46 %
mây đen u ám
33.8° / 36.8°

49 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Xuân Hòa - Huyện Kế Sách những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Xuân Hòa - Huyện Kế Sách những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Xuân Hòa - Huyện Kế Sách
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
152.03
0.93
0
0.98
57.32
10.62
13.24
1.2