Dự báo Thời tiết Xã Hướng Phùng - Huyện Hướng Hóa
mây đen u ám
- Độ ẩm 98.2%
- Gió 1.05 m/s
- Điểm ngưng 23.4°
- UV 0
Thời tiết Xã Hướng Phùng - Huyện Hướng Hóa theo giờ
23.3° / 24.7°

98 %
mưa nhẹ
23.1° / 25°

98 %
mây đen u ám
23.3° / 24.7°

98 %
mây đen u ám
23.4° / 24.4°

98 %
mây đen u ám
23.3° / 24.2°

99 %
mây đen u ám
23.5° / 23.7°

99 %
mây đen u ám
22.7° / 23.6°

99 %
mây đen u ám
22.2° / 23.6°

99 %
mây đen u ám
22.4° / 23.5°

99 %
mây đen u ám
22.7° / 23.9°

99 %
mây đen u ám
23° / 23.1°

99 %
mây đen u ám
23.3° / 24.1°

97 %
mây đen u ám
24.4° / 24.9°

93 %
mây đen u ám
25.9° / 26.5°

86 %
mây đen u ám
27.7° / 30.6°

74 %
mây đen u ám
29.7° / 32.4°

64 %
mây đen u ám
30.7° / 32.6°

61 %
mây đen u ám
29.5° / 31.2°

63 %
mây đen u ám
29.3° / 34°

68 %
mây đen u ám
28° / 32.7°

70 %
mây cụm
27.5° / 30.9°

73 %
mây đen u ám
26° / 26.9°

78 %
mây đen u ám
24° / 26°

87 %
mây đen u ám
23.5° / 24.9°

94 %
mây đen u ám
22.7° / 23.3°

96 %
mây đen u ám
22.5° / 23.7°

97 %
mây đen u ám
22.3° / 23.8°

98 %
mây đen u ám
23.4° / 23.4°

95 %
mây đen u ám
23.8° / 24.8°

93 %
mây đen u ám
24° / 24.3°

93 %
mây đen u ám
23.3° / 24.6°

92 %
mây đen u ám
23.8° / 24.2°

92 %
mây đen u ám
23.4° / 24.9°

92 %
mây đen u ám
23.6° / 24°

93 %
mây đen u ám
23.6° / 24.9°

93 %
mây đen u ám
24.5° / 24°

90 %
mây đen u ám
24.4° / 26°

85 %
mây đen u ám
25.8° / 26.5°

80 %
mây đen u ám
28.9° / 31.2°

70 %
mây đen u ám
31° / 35.1°

61 %
mây đen u ám
32.8° / 36.8°

56 %
mây cụm
33.7° / 37.9°

54 %
mây cụm
32.4° / 37.3°

59 %
mây cụm
30° / 33.3°

69 %
mây cụm
28.1° / 32.8°

70 %
mây cụm
27.2° / 30.4°

71 %
mưa nhẹ
24° / 25.2°

89 %
mưa nhẹ
23.9° / 24.6°

94 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Xã Hướng Phùng - Huyện Hướng Hóa những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Hướng Phùng - Huyện Hướng Hóa những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Hướng Phùng - Huyện Hướng Hóa
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
447.47
2.05
0
4.5
58.54
25.17
28.46
1.67