Dự báo Thời tiết Thị trấn Cam Lộ - Huyện Cam Lộ
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 49.3%
- Gió 6.7 m/s
- Điểm ngưng 23.1°
- UV 9.32
Thời tiết Thị trấn Cam Lộ - Huyện Cam Lộ theo giờ
36.3° / 42.6°

49 %
mây thưa
36.8° / 43°

49 %
bầu trời quang đãng
36.2° / 42.9°

50 %
bầu trời quang đãng
35.8° / 41.2°

51 %
bầu trời quang đãng
34.4° / 41°

55 %
mây thưa
32.1° / 38.5°

64 %
mây thưa
30.1° / 34.2°

69 %
mây thưa
30° / 33.2°

71 %
bầu trời quang đãng
29.9° / 33.1°

75 %
bầu trời quang đãng
28.6° / 32.1°

76 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 31.3°

78 %
bầu trời quang đãng
27.9° / 31°

79 %
mây rải rác
27.8° / 30.6°

77 %
mây rải rác
29° / 31.3°

76 %
mây đen u ám
28.6° / 31.1°

75 %
mây đen u ám
28.7° / 30.8°

75 %
mây đen u ám
27.2° / 30.5°

75 %
mây đen u ám
27.4° / 30°

76 %
mây đen u ám
29° / 32.6°

73 %
mây đen u ám
30.6° / 34.8°

69 %
mây đen u ám
31.3° / 36°

62 %
mây đen u ám
34° / 38.6°

58 %
mây đen u ám
34.6° / 40°

53 %
mây đen u ám
35° / 40°

51 %
mây đen u ám
35.3° / 41°

51 %
mây đen u ám
35° / 40.1°

50 %
mây đen u ám
34.1° / 40.8°

52 %
mây đen u ám
33.6° / 39.8°

57 %
mây đen u ám
32.8° / 37.5°

62 %
mây đen u ám
30.3° / 35.7°

69 %
mây đen u ám
29.9° / 33.4°

68 %
mây đen u ám
29.2° / 32.4°

70 %
mây đen u ám
30° / 32.2°

70 %
mây đen u ám
28.5° / 31.7°

69 %
mây đen u ám
28.3° / 31.2°

68 %
mây đen u ám
28.4° / 31.3°

68 %
mây đen u ám
29.8° / 31.7°

66 %
mây đen u ám
28.2° / 31.5°

68 %
mây đen u ám
28.8° / 31°

69 %
mây đen u ám
28.2° / 30.9°

71 %
mây đen u ám
27.9° / 30°

72 %
mây đen u ám
27.2° / 29.9°

74 %
mây đen u ám
27.1° / 29.6°

74 %
mây đen u ám
28° / 31.2°

71 %
mây đen u ám
30° / 33.4°

67 %
mây đen u ám
30.9° / 34.7°

64 %
mây đen u ám
32.8° / 36.1°

60 %
mây đen u ám
33° / 37.4°

57 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Cam Lộ - Huyện Cam Lộ những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Cam Lộ - Huyện Cam Lộ những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Cam Lộ - Huyện Cam Lộ
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
125.94
1.08
1.03
1.25
31.66
2.52
2.51
0.63