Dự báo thời tiết Quảng Trị 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
26.1°/28.8° | 3.32 m/s | 1004 hPa | 93% | 13mm |
T4 18/09 |
|
26.8°/27.2° | 3.19 m/s | 1003 hPa | 94% | 20.9mm |
T5 19/09 |
|
25.9°/28.7° | 4.05 m/s | 1003 hPa | 86% | 15.74mm |
T6 20/09 |
|
25°/33° | 3.79 m/s | 1003 hPa | 63% | 0mm |
T7 21/09 |
|
25.4°/30° | 2.55 m/s | 1005 hPa | 74% | 0mm |
CN 22/09 |
|
26.3°/30.7° | 3.39 m/s | 1006 hPa | 72% | 0.35mm |
T2 23/09 |
|
27°/31.1° | 2.21 m/s | 1007 hPa | 71% | 3.39mm |
T3 24/09 |
|
27°/30.9° | 2.26 m/s | 1007 hPa | 82% | 9.07mm |
T4 25/09 |
|
26.3°/28.2° | 3.48 m/s | 1007 hPa | 94% | 80.99mm |
T5 26/09 |
|
25.9°/27° | 4.84 m/s | 1006 hPa | 94% | 153.07mm |
T6 27/09 |
|
25.7°/26.3° | 3.93 m/s | 1006 hPa | 94% | 145.04mm |
T7 28/09 |
|
24.9°/26° | 5.29 m/s | 1009 hPa | 94% | 125.04mm |
CN 29/09 |
|
24.8°/27.7° | 4.25 m/s | 1009 hPa | 78% | 7.98mm |
T2 30/09 |
|
23.7°/28.3° | 3.14 m/s | 1009 hPa | 71% | 2.84mm |
T3 01/10 |
|
23°/30.9° | 3.29 m/s | 1010 hPa | 65% | 0.58mm |
T4 02/10 |
|
25°/30.7° | 2.86 m/s | 1012 hPa | 68% | 0.62mm |
T5 03/10 |
|
24°/31.5° | 3.82 m/s | 1011 hPa | 59% | 0mm |
T6 04/10 |
|
25.6°/31.6° | 3.99 m/s | 1010 hPa | 64% | 0.66mm |
T7 05/10 |
|
25.6°/29° | 2.47 m/s | 1011 hPa | 75% | 0.56mm |
CN 06/10 |
|
25°/31° | 4.45 m/s | 1010 hPa | 62% | 0mm |
T2 07/10 |
|
24.7°/27.7° | 4.35 m/s | 1010 hPa | 91% | 18.91mm |
T3 08/10 |
|
23.7°/25.4° | 3.5 m/s | 1010 hPa | 93% | 15.49mm |
T4 09/10 |
|
23.7°/28.9° | 2.58 m/s | 1010 hPa | 84% | 32.67mm |
T5 10/10 |
|
24.9°/26.1° | 2.72 m/s | 1011 hPa | 90% | 27.62mm |
T6 11/10 |
|
24.3°/26.8° | 3.43 m/s | 1010 hPa | 92% | 36.59mm |
T7 12/10 |
|
24.4°/26.2° | 3.44 m/s | 1011 hPa | 86% | 16.21mm |
CN 13/10 |
|
24.8°/28.3° | 3.91 m/s | 1010 hPa | 69% | 0.84mm |
T2 14/10 |
|
24.3°/27.5° | 4.85 m/s | 1010 hPa | 71% | 1.46mm |
T3 15/10 |
|
24.9°/26.6° | 3.38 m/s | 1011 hPa | 91% | 27.41mm |
T4 16/10 |
|
25°/26° | 3.18 m/s | 1011 hPa | 91% | 28.43mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau