Dự báo Thời tiết Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn
mây đen u ám
- Độ ẩm 89.1%
- Gió 1.15 m/s
- Điểm ngưng 25.4°
- UV 0.98
Thời tiết Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn theo giờ
27.1° / 31°

90 %
mây đen u ám
28° / 31.1°

89 %
mây đen u ám
28.8° / 32.8°

87 %
mây đen u ám
28° / 33.7°

81 %
mây đen u ám
30.2° / 35.5°

74 %
mây đen u ám
31° / 37.6°

68 %
mây đen u ám
32.3° / 38.6°

61 %
mây cụm
32.2° / 39.5°

62 %
mây cụm
32.9° / 38.7°

65 %
mây rải rác
31.6° / 37.9°

67 %
mây rải rác
30.2° / 36.6°

70 %
mưa nhẹ
29.2° / 35.1°

76 %
mây rải rác
28.2° / 32.3°

85 %
mây rải rác
27.2° / 33°

94 %
mây rải rác
26.5° / 26.2°

97 %
mây cụm
26.8° / 27.9°

98 %
mây đen u ám
26.9° / 27.4°

98 %
mây cụm
27° / 27°

98 %
mây đen u ám
25.6° / 27.9°

99 %
mưa nhẹ
25.1° / 27.2°

98 %
mây đen u ám
25.1° / 26.8°

98 %
mây đen u ám
25.3° / 26.2°

98 %
mây đen u ám
25.4° / 26.8°

98 %
mây đen u ám
25.5° / 26.3°

97 %
mây đen u ám
26.6° / 27.1°

94 %
mây đen u ám
27.2° / 31°

86 %
mây đen u ám
29.3° / 35.7°

75 %
mây đen u ám
31.8° / 36.7°

63 %
mây đen u ám
32.6° / 37.9°

59 %
mây đen u ám
33.9° / 39.6°

60 %
mây đen u ám
32.3° / 39.1°

61 %
mây đen u ám
33° / 38°

61 %
mây đen u ám
32.1° / 38.4°

63 %
mây đen u ám
31.2° / 39°

67 %
mây đen u ám
30.1° / 36.1°

71 %
mây đen u ám
29.1° / 35.8°

76 %
mây đen u ám
28.2° / 33.7°

84 %
mây cụm
27.9° / 30.4°

92 %
mây cụm
26.8° / 26.3°

96 %
mây rải rác
26.5° / 26.3°

98 %
mây rải rác
26.7° / 27.1°

98 %
mây rải rác
27° / 27.5°

99 %
mây cụm
26.2° / 27.8°

99 %
mây cụm
26.9° / 27.7°

99 %
mây cụm
26.7° / 27.9°

98 %
mây đen u ám
26.4° / 27.5°

98 %
mây đen u ám
25.8° / 27.3°

98 %
mây đen u ám
25.9° / 27.4°

97 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
396.7
3.34
0.81
4.19
41.54
15.29
25.67
2.69