Dự báo Thời tiết Xã Đông Hải - Huyện Tiên Yên
mây cụm
- Độ ẩm 90.1%
- Gió 0.48 m/s
- Điểm ngưng 25.1°
- UV 0
Thời tiết Xã Đông Hải - Huyện Tiên Yên theo giờ
27.5° / 30.2°

89 %
mây cụm
27.5° / 27.4°

90 %
mây cụm
27.8° / 27.4°

91 %
mây cụm
26.6° / 26.1°

91 %
mây cụm
26.3° / 26.5°

92 %
mây đen u ám
26.4° / 26.3°

94 %
mây đen u ám
26.1° / 27°

94 %
mây đen u ám
27° / 26.7°

91 %
mây đen u ám
29.7° / 34°

82 %
mây đen u ám
30.6° / 35.1°

71 %
mây đen u ám
31.1° / 36.6°

62 %
mưa nhẹ
33.9° / 38.1°

56 %
mây đen u ám
34.8° / 39.4°

53 %
mưa nhẹ
33° / 38.6°

54 %
mưa nhẹ
33.9° / 39.9°

62 %
mây cụm
31° / 37.5°

69 %
mưa nhẹ
31.2° / 37.9°

67 %
mưa nhẹ
31° / 37.3°

64 %
mây đen u ám
31.2° / 35.3°

66 %
mây cụm
29.7° / 33°

75 %
mây cụm
27.5° / 30.7°

83 %
mây cụm
27.9° / 27.8°

85 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 26.6°

87 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 26°

88 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 27.7°

90 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 27°

91 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 26.9°

92 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 26.7°

93 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 26.9°

94 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 26.3°

95 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 26.4°

95 %
bầu trời quang đãng
26° / 27°

91 %
mây thưa
28.9° / 32.7°

81 %
mây thưa
31° / 35.2°

70 %
bầu trời quang đãng
32.6° / 38.6°

63 %
bầu trời quang đãng
33.2° / 39.8°

58 %
bầu trời quang đãng
34.8° / 40.6°

55 %
mây thưa
35.1° / 41.4°

53 %
mây thưa
32.6° / 39°

65 %
mây rải rác
31.4° / 39°

69 %
mưa nhẹ
33.9° / 40.3°

63 %
mây đen u ám
32.5° / 39.6°

68 %
mây cụm
31.2° / 38.2°

79 %
mưa nhẹ
29.7° / 36.3°

87 %
mưa nhẹ
27.5° / 32.3°

92 %
mưa nhẹ
27.1° / 31.4°

94 %
mây đen u ám
27° / 30.3°

94 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.9°

95 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Xã Đông Hải - Huyện Tiên Yên những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Đông Hải - Huyện Tiên Yên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Đông Hải - Huyện Tiên Yên
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
450.58
7.54
0.91
7.51
44.44
25.31
28.85
2.83