Dự báo Thời tiết Thị trấn Đầm Hà - Huyện Đầm Hà
mây cụm
- Độ ẩm 92.9%
- Gió 0.88 m/s
- Điểm ngưng 25.4°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Đầm Hà - Huyện Đầm Hà theo giờ
26.1° / 26.5°

91 %
mây cụm
26.7° / 26.4°

92 %
mây cụm
26.3° / 26.2°

92 %
mây cụm
26.1° / 26.8°

93 %
mây đen u ám
26.9° / 26.3°

94 %
mây đen u ám
26.5° / 26.2°

94 %
mây đen u ám
26.2° / 26.8°

91 %
mây đen u ám
29.3° / 34.3°

82 %
mây đen u ám
30.3° / 35.9°

71 %
mây đen u ám
31.1° / 36.4°

62 %
mưa nhẹ
33° / 38°

56 %
mây đen u ám
34.4° / 39.5°

53 %
mưa nhẹ
33.5° / 38.1°

54 %
mưa nhẹ
33.9° / 39.2°

62 %
mây cụm
31° / 37.6°

69 %
mưa nhẹ
31.4° / 37.6°

67 %
mưa nhẹ
31.9° / 37.8°

64 %
mây đen u ám
32° / 35.5°

66 %
mây cụm
29.1° / 33.8°

75 %
mây cụm
28° / 30.2°

83 %
mây cụm
27.6° / 27.5°

85 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 26.4°

87 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 27°

88 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 27.3°

90 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 27.6°

91 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 26.8°

92 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 26.9°

93 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 26.3°

94 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 26.1°

95 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 26.5°

95 %
bầu trời quang đãng
26° / 27.9°

91 %
mây thưa
28.5° / 32.6°

81 %
mây thưa
30.1° / 36°

70 %
bầu trời quang đãng
32.9° / 38.1°

63 %
bầu trời quang đãng
33.5° / 39.6°

58 %
bầu trời quang đãng
34.8° / 40.1°

55 %
mây thưa
35.5° / 41.2°

53 %
mây thưa
32.2° / 39.1°

65 %
mây rải rác
31.7° / 38.6°

69 %
mưa nhẹ
34° / 40.7°

63 %
mây đen u ám
33° / 40°

68 %
mây cụm
31° / 38.8°

79 %
mưa nhẹ
29.4° / 37°

87 %
mưa nhẹ
27.1° / 32.7°

92 %
mưa nhẹ
27.2° / 31.4°

94 %
mây đen u ám
27.5° / 30.8°

94 %
mưa nhẹ
27° / 27°

95 %
mưa vừa
27° / 26.1°

95 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Thị trấn Đầm Hà - Huyện Đầm Hà những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Đầm Hà - Huyện Đầm Hà những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Đầm Hà - Huyện Đầm Hà
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
439.07
6.44
1.01
6.52
44.68
24.08
26.94
2.92