Dự báo Thời tiết Xã Bình Giang - Huyện Thăng Bình
mây đen u ám
- Độ ẩm 64%
- Gió 1.91 m/s
- Điểm ngưng 23.9°
- UV 1.87
Thời tiết Xã Bình Giang - Huyện Thăng Bình theo giờ
31.1° / 36.6°

65 %
mây đen u ám
31.9° / 36.3°

63 %
mây đen u ám
31.8° / 36.4°

62 %
mây đen u ám
32.7° / 37.3°

60 %
mây đen u ám
33.7° / 38°

57 %
mây đen u ám
35.4° / 41.9°

50 %
mây đen u ám
37.2° / 43.7°

46 %
mây đen u ám
36.8° / 43.4°

50 %
mây đen u ám
36.4° / 43.9°

57 %
mây đen u ám
34.1° / 41.5°

60 %
mây đen u ám
34.7° / 41.4°

64 %
mây đen u ám
32.9° / 39.3°

70 %
mây đen u ám
31° / 38.3°

72 %
mây đen u ám
31.3° / 38°

74 %
mây đen u ám
31.8° / 38°

73 %
mây đen u ám
31.8° / 37.1°

72 %
mây đen u ám
30.5° / 36.8°

73 %
mây đen u ám
30.3° / 35.4°

75 %
mây đen u ám
30.5° / 35.4°

73 %
mây đen u ám
27° / 29.7°

72 %
mây đen u ám
27.9° / 27.5°

72 %
mây đen u ám
27.9° / 27.9°

71 %
mây đen u ám
26.3° / 26.9°

70 %
mây đen u ám
27.5° / 27.4°

70 %
mây đen u ám
28.4° / 32°

69 %
mây đen u ám
32° / 34.4°

60 %
mây đen u ám
33.2° / 37.8°

56 %
mây đen u ám
34.9° / 39.4°

52 %
mây đen u ám
35.7° / 42°

47 %
mây đen u ám
36.7° / 41.3°

43 %
mây đen u ám
37° / 41.9°

44 %
mây đen u ám
36.8° / 41.2°

46 %
mây đen u ám
36.5° / 42.5°

49 %
mây đen u ám
35.9° / 41.3°

52 %
mây đen u ám
33.2° / 40.2°

60 %
mây đen u ám
31.6° / 37.5°

67 %
mây đen u ám
29.6° / 34.8°

72 %
mây đen u ám
28.5° / 32.5°

75 %
mây đen u ám
28.5° / 32.4°

73 %
mây đen u ám
28.7° / 32.4°

72 %
mây đen u ám
28.6° / 31.2°

71 %
mây đen u ám
28.3° / 31.1°

71 %
mây đen u ám
27.2° / 30.5°

71 %
mây đen u ám
27.2° / 29.5°

71 %
mây đen u ám
28° / 29.1°

71 %
mây đen u ám
27.8° / 29.8°

70 %
mây đen u ám
27.6° / 29.2°

70 %
mây đen u ám
27.8° / 29.5°

71 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Bình Giang - Huyện Thăng Bình những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Bình Giang - Huyện Thăng Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Bình Giang - Huyện Thăng Bình
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
123.55
0.99
0.58
0
18.17
1.17
1.45
0.15