Dự báo Thời tiết Biển Nhật Lệ - Quảng Bình
mưa cường độ nặng
- Độ ẩm 91.8%
- Gió 5.09 m/s
- Điểm ngưng 24.3°
- UV 0.41
Thời tiết Biển Nhật Lệ - Quảng Bình theo giờ
26° / 27.5°

90 %
mưa nhẹ
26.9° / 27.3°

91 %
mưa cường độ nặng
25.6° / 26.1°

92 %
mưa cường độ nặng
25.9° / 26.1°

94 %
mưa cường độ nặng
24.4° / 25.9°

95 %
mưa cường độ nặng
24.8° / 25.3°

96 %
mưa cường độ nặng
24.8° / 25.7°

94 %
mưa vừa
23° / 24.4°

96 %
mưa cường độ nặng
24° / 24.8°

97 %
mưa rất nặng
24.8° / 25.9°

97 %
mưa rất nặng
24.1° / 25.1°

98 %
mưa cường độ nặng
24.3° / 25.9°

97 %
mưa cường độ nặng
24.2° / 25°

98 %
mưa cường độ nặng
24.2° / 25.8°

98 %
mưa cường độ nặng
24.3° / 25.8°

97 %
mưa cường độ nặng
24.4° / 25.1°

97 %
mưa cường độ nặng
24.7° / 25.6°

98 %
mưa cường độ nặng
24.4° / 25.2°

98 %
mưa cường độ nặng
24.7° / 25°

96 %
mưa cường độ nặng
24.8° / 25.6°

93 %
mưa vừa
24.8° / 25.1°

93 %
mưa vừa
24.2° / 25.4°

94 %
mưa vừa
24° / 25.9°

96 %
mưa cường độ nặng
24.2° / 25.9°

96 %
mưa cường độ nặng
24.3° / 25.4°

95 %
mưa cường độ nặng
24.3° / 25°

94 %
mưa vừa
26° / 26.3°

94 %
mưa vừa
25.2° / 26.1°

94 %
mưa vừa
25.1° / 26.8°

93 %
mưa vừa
25.9° / 26.2°

92 %
mưa nhẹ
26° / 27.2°

90 %
mây đen u ám
27° / 27.4°

89 %
mây đen u ám
25.3° / 26.1°

89 %
mây đen u ám
25.1° / 27°

89 %
mây đen u ám
25.7° / 26°

89 %
mây đen u ám
25.5° / 26.2°

90 %
mây đen u ám
25.7° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
25.7° / 26.4°

87 %
mây đen u ám
25.9° / 26.6°

85 %
mây đen u ám
25° / 26.7°

84 %
mây đen u ám
25° / 26.8°

82 %
mây đen u ám
25.3° / 26.5°

81 %
mây đen u ám
25.4° / 26.8°

83 %
mây đen u ám
25.1° / 26.1°

84 %
mây đen u ám
25.6° / 25.7°

86 %
mây đen u ám
25.4° / 26.4°

84 %
mây đen u ám
26.8° / 26.8°

79 %
mây đen u ám
28.3° / 30.4°

74 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Biển Nhật Lệ - Quảng Bình những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Biển Nhật Lệ - Quảng Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Biển Nhật Lệ - Quảng Bình
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
197.39
0.59
0.16
1.02
24.3
4.86
4.71
0.82