Dự báo Thời tiết Xã Hòa Phú - Huyện Tây Hoà
mây thưa
- Độ ẩm 93.5%
- Gió 1.26 m/s
- Điểm ngưng 23.1°
- UV 0
Thời tiết Xã Hòa Phú - Huyện Tây Hoà theo giờ
24.7° / 25.4°

93 %
mây thưa
24.6° / 25.9°

94 %
mây thưa
24.4° / 24.7°

94 %
mây thưa
23.9° / 24.7°

95 %
mây rải rác
23.2° / 24.9°

95 %
mây rải rác
23.9° / 24.2°

95 %
mây đen u ám
23.8° / 24°

96 %
mây đen u ám
22.4° / 23.8°

96 %
mây đen u ám
22.9° / 23.2°

95 %
mây đen u ám
23.5° / 24.9°

94 %
mây đen u ám
26° / 26.3°

84 %
mây đen u ám
27° / 30.5°

74 %
mây đen u ám
29° / 33.1°

64 %
mây đen u ám
32° / 35.9°

56 %
mây đen u ám
33.2° / 36.4°

53 %
mây đen u ám
33.7° / 37°

54 %
mây đen u ám
33.9° / 37.3°

56 %
mây đen u ám
32.6° / 37.9°

58 %
mây đen u ám
31.5° / 36.7°

62 %
mây đen u ám
30.4° / 34.8°

65 %
mây cụm
29.2° / 32.7°

72 %
mây cụm
26.3° / 26.9°

81 %
mây rải rác
25.4° / 26.2°

86 %
mây rải rác
24.4° / 25.3°

89 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 25.8°

90 %
mây thưa
24.9° / 25.7°

91 %
mây rải rác
24.5° / 25.1°

91 %
mây rải rác
23.6° / 24.2°

91 %
mây cụm
23.7° / 24.2°

92 %
mây cụm
23.7° / 24.4°

92 %
mây đen u ám
23.8° / 24.2°

93 %
mây đen u ám
24° / 24.3°

93 %
mây đen u ám
23.5° / 24°

92 %
mây đen u ám
24.7° / 24.8°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 26.3°

80 %
mây đen u ám
28.4° / 31°

70 %
mây đen u ám
30.1° / 34.7°

63 %
mây đen u ám
32.3° / 36.4°

58 %
mây đen u ám
33.5° / 38.5°

56 %
mây đen u ám
33.9° / 38°

54 %
mây đen u ám
33.7° / 38.1°

55 %
mây đen u ám
32.1° / 37.2°

59 %
mây đen u ám
31.2° / 35.6°

64 %
mây đen u ám
29.5° / 33.8°

71 %
mây đen u ám
28.4° / 33°

78 %
mây đen u ám
26.6° / 26.7°

85 %
mây đen u ám
25.8° / 26.4°

89 %
mây đen u ám
25.4° / 26.6°

91 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Hòa Phú - Huyện Tây Hoà những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Hòa Phú - Huyện Tây Hoà những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Hòa Phú - Huyện Tây Hoà
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
462.24
6.06
0.56
14.57
15.29
10.86
14.76
3.59