Dự báo Thời tiết Thị trấn Thanh Thủy - Huyện Thanh Thuỷ
mây đen u ám
- Độ ẩm 52.3%
- Gió 3.92 m/s
- Điểm ngưng 22.1°
- UV 6.8
Thời tiết Thị trấn Thanh Thủy - Huyện Thanh Thuỷ theo giờ
33.8° / 37.6°

53 %
mây đen u ám
33.7° / 37.9°

52 %
mây đen u ám
33.5° / 37.7°

51 %
mây đen u ám
33.2° / 37.5°

50 %
mây đen u ám
34° / 36°

53 %
mây đen u ám
31.7° / 34°

60 %
mây cụm
27.6° / 30.1°

73 %
mây cụm
27.4° / 27.8°

77 %
bầu trời quang đãng
26.4° / 26.7°

82 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 26.4°

86 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 25.7°

89 %
bầu trời quang đãng
24.8° / 25.9°

91 %
mây thưa
24.9° / 25°

90 %
mây thưa
25.9° / 25.5°

89 %
mây đen u ám
26° / 26.4°

87 %
mây đen u ám
25.7° / 26.6°

86 %
mây đen u ám
25.8° / 26.5°

87 %
mây đen u ám
26° / 26.8°

87 %
mây đen u ám
25.8° / 26.9°

86 %
mây đen u ám
25.4° / 26.4°

84 %
mây đen u ám
26.6° / 26.8°

82 %
mây đen u ám
27.8° / 29.5°

77 %
mây đen u ám
28.5° / 32.4°

70 %
mây đen u ám
31.5° / 35.7°

61 %
mây đen u ám
32.8° / 37.1°

56 %
mây đen u ám
34.5° / 38.3°

52 %
mây đen u ám
34.2° / 39.7°

52 %
mây đen u ám
34.6° / 39°

52 %
mây đen u ám
32.1° / 36.2°

60 %
mây đen u ám
30.4° / 35.6°

65 %
mây đen u ám
28° / 31.1°

76 %
mưa nhẹ
28.7° / 30.4°

75 %
mây đen u ám
27.7° / 29.4°

78 %
mây đen u ám
27° / 28°

79 %
mây đen u ám
26.8° / 26.6°

84 %
mây đen u ám
25.1° / 26.1°

88 %
mây đen u ám
25° / 25.3°

89 %
mây đen u ám
24.8° / 25.9°

89 %
mây đen u ám
24.3° / 25°

91 %
mây đen u ám
24.3° / 25.3°

92 %
mây đen u ám
24.1° / 24.9°

93 %
mây đen u ám
25° / 25°

94 %
mây đen u ám
26° / 27°

87 %
mây đen u ám
27.7° / 29.7°

80 %
mây cụm
30° / 32°

71 %
mây cụm
31.4° / 35.8°

61 %
mây cụm
33.5° / 37.6°

53 %
mây rải rác
35° / 39°

47 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Thị trấn Thanh Thủy - Huyện Thanh Thuỷ những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Thanh Thủy - Huyện Thanh Thuỷ những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Thanh Thủy - Huyện Thanh Thuỷ
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
177.3
0.79
1.03
0.93
43.97
2.82
2.77
1.1