Dự báo Thời tiết Xã Thạch Khoán - Huyện Thanh Sơn
mây đen u ám
- Độ ẩm 93.1%
- Gió 0.61 m/s
- Điểm ngưng 23.9°
- UV 0
Thời tiết Xã Thạch Khoán - Huyện Thanh Sơn theo giờ
24.1° / 26°

93 %
mây đen u ám
24.3° / 25.3°

93 %
mây đen u ám
24.1° / 25.5°

93 %
mây đen u ám
24.4° / 25.9°

94 %
mưa vừa
24.6° / 25.9°

94 %
mưa vừa
23.2° / 24.7°

98 %
mưa vừa
23.4° / 25°

98 %
mưa vừa
23.7° / 24.9°

98 %
mưa vừa
24° / 24.1°

98 %
mưa vừa
23° / 24.7°

97 %
mưa vừa
23.8° / 23.9°

96 %
mưa vừa
21.2° / 21.9°

95 %
mưa nhẹ
19.3° / 20.3°

92 %
mưa nhẹ
19.5° / 19.5°

89 %
mưa nhẹ
21.2° / 22.5°

87 %
mây đen u ám
24.7° / 25.3°

79 %
mây đen u ám
25.1° / 25°

77 %
mây đen u ám
24.3° / 25.8°

78 %
mây đen u ám
24.3° / 25.6°

78 %
mây đen u ám
24.8° / 24.1°

81 %
mây đen u ám
23.1° / 23.3°

83 %
mây đen u ám
22° / 23.6°

83 %
mây đen u ám
22.1° / 22.3°

84 %
mây đen u ám
22.7° / 22.6°

84 %
mây đen u ám
22.6° / 23.5°

82 %
mây đen u ám
22.6° / 23.6°

82 %
mây đen u ám
22.7° / 22.5°

82 %
mây đen u ám
22° / 22.1°

82 %
mây đen u ám
22.4° / 22.6°

81 %
mây đen u ám
22.8° / 23°

81 %
mây đen u ám
22.6° / 22.9°

81 %
mây đen u ám
22.3° / 22.1°

82 %
mây đen u ám
22.5° / 23°

83 %
mây đen u ám
22.5° / 23.2°

82 %
mây đen u ám
23.5° / 24.8°

77 %
mây đen u ám
25.8° / 25.1°

70 %
mây đen u ám
26.6° / 26.8°

67 %
mây đen u ám
26.7° / 26.3°

67 %
mây đen u ám
26.8° / 26.9°

65 %
mây đen u ám
27.1° / 28.2°

63 %
mây đen u ám
28.2° / 29.3°

59 %
mây đen u ám
28.6° / 30°

59 %
mây đen u ám
27.5° / 30°

63 %
mây đen u ám
26.1° / 26.4°

71 %
mây đen u ám
25.4° / 25.6°

71 %
mây đen u ám
25° / 25.7°

71 %
mây đen u ám
24.9° / 25°

73 %
mây đen u ám
24.6° / 24.7°

74 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Thạch Khoán - Huyện Thanh Sơn những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thạch Khoán - Huyện Thanh Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thạch Khoán - Huyện Thanh Sơn
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
487.98
2.11
0.42
3.35
10.28
15.51
16.38
1.37