Dự báo Thời tiết Xã Thạch Kiệt - Huyện Tân Sơn
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 59%
- Gió 0.57 m/s
- Điểm ngưng 14.3°
- UV 0
Thời tiết Xã Thạch Kiệt - Huyện Tân Sơn theo giờ
23.2° / 22.4°
57 %
bầu trời quang đãng
22.2° / 22.5°
58 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 22.6°
59 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 22.3°
60 %
bầu trời quang đãng
22.9° / 22°
62 %
bầu trời quang đãng
21.4° / 21.8°
65 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 20.9°
68 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 19.6°
69 %
bầu trời quang đãng
19° / 19.6°
71 %
bầu trời quang đãng
19° / 19.9°
73 %
bầu trời quang đãng
19.3° / 18.7°
75 %
bầu trời quang đãng
18.2° / 18.6°
76 %
bầu trời quang đãng
20° / 19.5°
73 %
bầu trời quang đãng
22.6° / 22.3°
64 %
mây cụm
24.6° / 24.5°
57 %
mây cụm
27° / 26.6°
51 %
mây cụm
29° / 28.8°
47 %
mây cụm
29.9° / 29.8°
43 %
mây cụm
30.5° / 29.6°
40 %
mây cụm
30.8° / 29.6°
38 %
mây đen u ám
30.7° / 29.9°
39 %
mây đen u ám
29.9° / 29.8°
41 %
mây đen u ám
26.2° / 26.3°
51 %
mây đen u ám
25.5° / 24.3°
53 %
mây cụm
24.4° / 24.1°
55 %
mây cụm
23.4° / 23.4°
57 %
mây cụm
23.4° / 23.6°
59 %
mây cụm
22.7° / 22.7°
61 %
mây cụm
22.4° / 22.2°
63 %
mây cụm
22° / 21.8°
65 %
mây cụm
21° / 21.2°
67 %
mây cụm
21.2° / 21.7°
68 %
mây rải rác
20.7° / 20.1°
70 %
mây cụm
20.8° / 21°
72 %
mây rải rác
20.9° / 20.9°
73 %
mây rải rác
19.4° / 19.3°
75 %
mây rải rác
22° / 21.9°
73 %
mây rải rác
24° / 23.1°
64 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.5°
56 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 28.2°
50 %
bầu trời quang đãng
29.4° / 29.2°
45 %
bầu trời quang đãng
30.5° / 30.3°
41 %
bầu trời quang đãng
31.6° / 32°
38 %
bầu trời quang đãng
31.4° / 30.3°
37 %
bầu trời quang đãng
31.4° / 30.4°
38 %
bầu trời quang đãng
30.7° / 30°
41 %
mây thưa
27.3° / 27.7°
50 %
mây thưa
26° / 26.4°
51 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Xã Thạch Kiệt - Huyện Tân Sơn những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thạch Kiệt - Huyện Tân Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thạch Kiệt - Huyện Tân Sơn
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
788.44
13.39
0
13.97
44.49
115.38
128.56
5.27