Dự báo Thời tiết Thị trấn Đoan Hùng - Huyện Đoan Hùng
mây đen u ám
- Độ ẩm 84.2%
- Gió 1.38 m/s
- Điểm ngưng 23.1°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Đoan Hùng - Huyện Đoan Hùng theo giờ
26.4° / 26.9°

84 %
mây đen u ám
26° / 26.5°

83 %
mây đen u ám
26.4° / 26.1°

84 %
mây đen u ám
26.4° / 26.5°

84 %
mây đen u ám
25.1° / 26.9°

87 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.7°

86 %
mưa nhẹ
25.8° / 25°

90 %
mưa nhẹ
24.8° / 25.9°

95 %
mưa nhẹ
23.3° / 24.9°

96 %
mưa nhẹ
23.2° / 24.5°

95 %
mưa nhẹ
23.3° / 23.3°

94 %
mây đen u ám
23.7° / 23.5°

94 %
mưa nhẹ
23.7° / 23.6°

93 %
mây đen u ám
23.8° / 24.5°

90 %
mây đen u ám
24.5° / 25.7°

84 %
mây đen u ám
25.6° / 26°

79 %
mưa nhẹ
26.2° / 26°

75 %
mưa nhẹ
25° / 26.4°

78 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.5°

84 %
mưa nhẹ
23.6° / 24.5°

88 %
mưa nhẹ
23.9° / 23.9°

89 %
mây đen u ám
22.6° / 23.4°

91 %
mây đen u ám
22.3° / 23.5°

90 %
mây đen u ám
22.2° / 23.8°

90 %
mây đen u ám
23° / 23.9°

88 %
mây đen u ám
23° / 22.4°

84 %
mây đen u ám
21.5° / 22.3°

84 %
mây đen u ám
21° / 21.3°

83 %
mây đen u ám
21.8° / 22°

84 %
mây đen u ám
21° / 21.7°

83 %
mây đen u ám
21.1° / 21.7°

83 %
mây đen u ám
21.9° / 21°

83 %
mây đen u ám
21.1° / 21.8°

83 %
mây đen u ám
21.7° / 21.2°

84 %
mây đen u ám
21.2° / 21.8°

84 %
mây đen u ám
21.5° / 22.2°

84 %
mây đen u ám
23° / 22.6°

81 %
mây đen u ám
23.4° / 24°

77 %
mây đen u ám
23.2° / 23.1°

76 %
mây đen u ám
24° / 24.4°

75 %
mây đen u ám
24.6° / 24.6°

73 %
mây đen u ám
24.3° / 24.2°

72 %
mây đen u ám
24.4° / 26°

70 %
mây đen u ám
25.5° / 25.1°

67 %
mây đen u ám
25.8° / 25.4°

66 %
mây đen u ám
24.5° / 24.7°

72 %
mây đen u ám
23.4° / 23.9°

72 %
mây đen u ám
23.9° / 23.5°

73 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Đoan Hùng - Huyện Đoan Hùng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Đoan Hùng - Huyện Đoan Hùng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Đoan Hùng - Huyện Đoan Hùng
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
465.41
2.32
0.91
4.07
15
12.87
14.05
0.97