Dự báo Thời tiết Thị trấn Cẩm Khê - Huyện Cẩm Khê
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 63.8%
- Gió 1.01 m/s
- Điểm ngưng 13.2°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Cẩm Khê - Huyện Cẩm Khê theo giờ
20.3° / 20.6°
62 %
bầu trời quang đãng
20.4° / 20.9°
63 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 20.5°
64 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 19.6°
65 %
bầu trời quang đãng
19.2° / 19.1°
68 %
bầu trời quang đãng
19.4° / 18.4°
72 %
bầu trời quang đãng
18.3° / 19°
76 %
bầu trời quang đãng
18.9° / 17.4°
77 %
bầu trời quang đãng
17.8° / 18°
78 %
bầu trời quang đãng
17.4° / 17°
79 %
bầu trời quang đãng
18.5° / 18.8°
76 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 20.7°
65 %
bầu trời quang đãng
23° / 23.5°
57 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 25.4°
50 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 26.3°
44 %
bầu trời quang đãng
27.2° / 27.2°
41 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 27°
40 %
bầu trời quang đãng
28.6° / 27.6°
40 %
mây thưa
27.9° / 27.4°
40 %
mây thưa
27.2° / 27.9°
42 %
mây thưa
24.7° / 24.9°
52 %
mây thưa
23.2° / 22.2°
54 %
mây thưa
22.2° / 21.1°
56 %
mây thưa
22.1° / 21.3°
57 %
mây thưa
22° / 22°
55 %
mây cụm
22.5° / 22.6°
54 %
mây cụm
22.5° / 22.7°
55 %
mây cụm
22.4° / 22.7°
57 %
mây cụm
23° / 21.4°
60 %
mây cụm
21.1° / 22°
62 %
mây đen u ám
21.9° / 21.6°
63 %
mây đen u ám
21.6° / 20.4°
65 %
mây cụm
20.2° / 20.6°
67 %
mây cụm
19.5° / 19.6°
70 %
mây cụm
20.7° / 20.7°
70 %
mây cụm
22.6° / 22.2°
61 %
bầu trời quang đãng
24.8° / 24.7°
55 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 25.6°
50 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 28°
46 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 27.1°
44 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 28.4°
43 %
bầu trời quang đãng
28.1° / 28.6°
43 %
mây cụm
27.8° / 27.3°
44 %
mây cụm
28° / 27.8°
48 %
mây cụm
25.8° / 26°
53 %
mây cụm
25.4° / 25.1°
53 %
mây cụm
24.1° / 24.9°
58 %
mây cụm
23.4° / 23.1°
68 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Thị trấn Cẩm Khê - Huyện Cẩm Khê những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Cẩm Khê - Huyện Cẩm Khê những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Cẩm Khê - Huyện Cẩm Khê
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
1081.97
34.96
0
23.99
40.1
89.18
103.98
10.08