Dự báo Thời tiết Phường Ninh Sơn - Thành Phố Ninh Bình
mây đen u ám
- Độ ẩm 82.7%
- Gió 1.99 m/s
- Điểm ngưng 25.2°
- UV 0
Thời tiết Phường Ninh Sơn - Thành Phố Ninh Bình theo giờ
30° / 35°

82 %
mây đen u ám
28.1° / 34.4°

83 %
mây đen u ám
28.7° / 34.2°

84 %
mây đen u ám
28.7° / 34.4°

85 %
mây đen u ám
28.4° / 33.6°

86 %
mây đen u ám
28.2° / 32.8°

87 %
mây cụm
27° / 31.7°

87 %
mây rải rác
27.8° / 31.2°

88 %
mây rải rác
27.3° / 30.5°

88 %
mây rải rác
27.7° / 31.1°

88 %
mây rải rác
29.1° / 34.1°

82 %
mây rải rác
30.1° / 37.4°

75 %
mây đen u ám
32.7° / 39°

69 %
mây đen u ám
33.7° / 40.5°

63 %
mây đen u ám
34.9° / 41.7°

59 %
mây đen u ám
35.8° / 42.8°

54 %
mây đen u ám
37.3° / 44.9°

50 %
mây cụm
37° / 44°

46 %
mây rải rác
38.3° / 44.9°

44 %
mây rải rác
36.5° / 43.8°

49 %
mây cụm
33.1° / 40.6°

64 %
mây rải rác
33° / 40°

72 %
mây rải rác
30.5° / 37.2°

77 %
mây rải rác
29.6° / 36.3°

79 %
mây cụm
29.5° / 36.7°

80 %
mây cụm
29.2° / 35°

81 %
mây cụm
29.5° / 35.5°

83 %
mây cụm
29.2° / 35.4°

84 %
mây cụm
29.4° / 34.1°

85 %
mây cụm
28.2° / 34.4°

85 %
mây rải rác
28.4° / 33.4°

86 %
mây cụm
28.2° / 33.8°

87 %
mây cụm
28.6° / 33°

87 %
mây cụm
28.6° / 33°

86 %
mây cụm
30.2° / 36.6°

78 %
mây cụm
31.1° / 38°

70 %
mây rải rác
33.3° / 40.7°

63 %
mây cụm
34.8° / 41.9°

58 %
mây cụm
36.1° / 43.3°

54 %
mây đen u ám
37.6° / 44°

49 %
mây đen u ám
38.1° / 45.1°

45 %
mây đen u ám
38.6° / 45.3°

43 %
mây đen u ám
37.4° / 44.7°

46 %
mây đen u ám
34.2° / 41.5°

60 %
mây đen u ám
33.7° / 40.1°

64 %
mây đen u ám
32.3° / 39.8°

70 %
mây đen u ám
30.1° / 37.3°

74 %
mây đen u ám
30.4° / 37.6°

75 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Ninh Sơn - Thành Phố Ninh Bình những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Ninh Sơn - Thành Phố Ninh Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Ninh Sơn - Thành Phố Ninh Bình
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
328.45
3.96
0
4.12
30.09
12.65
13.8
1.46