Dự báo Thời tiết Phường Quang Phong - Thị xã Thái Hoà
mây đen u ám
- Độ ẩm 53.5%
- Gió 3.02 m/s
- Điểm ngưng 26°
- UV 5.33
Thời tiết Phường Quang Phong - Thị xã Thái Hoà theo giờ
36.2° / 43°

53 %
mây đen u ám
36.4° / 43.4°

54 %
mây đen u ám
35.3° / 42.9°

59 %
mây đen u ám
33° / 40.9°

65 %
mây đen u ám
32.2° / 38.6°

66 %
mây đen u ám
30.3° / 35.7°

70 %
mây đen u ám
30° / 34.9°

72 %
mây đen u ám
29.6° / 33°

73 %
mây đen u ám
28.4° / 32.3°

73 %
mây đen u ám
28.1° / 32°

74 %
mây đen u ám
28.8° / 31°

75 %
mây đen u ám
27.5° / 30.6°

75 %
mây đen u ám
27.3° / 30.8°

75 %
mây đen u ám
27.5° / 30.5°

76 %
mây đen u ám
27.9° / 29.4°

76 %
mây đen u ám
27.2° / 30°

80 %
mây đen u ám
28.4° / 32.3°

78 %
mây đen u ám
31° / 35.1°

74 %
mây đen u ám
31.6° / 39°

69 %
mây đen u ám
33.7° / 40.3°

62 %
mây đen u ám
34.7° / 41.5°

58 %
mây đen u ám
34.6° / 41.1°

62 %
mây đen u ám
35.7° / 42°

57 %
mây đen u ám
35.7° / 42.1°

56 %
mây đen u ám
36° / 42.4°

56 %
mây đen u ám
34.8° / 41.5°

57 %
mây đen u ám
33.6° / 40.5°

65 %
mây đen u ám
31° / 38.2°

68 %
mây đen u ám
30.2° / 35°

66 %
mây đen u ám
31° / 33°

68 %
mây đen u ám
30° / 33°

70 %
mây đen u ám
28.3° / 31.6°

73 %
mây đen u ám
28.1° / 31.8°

74 %
mây đen u ám
27.9° / 30.1°

75 %
mây đen u ám
27.3° / 30.5°

75 %
mây đen u ám
27.3° / 29°

75 %
mây đen u ám
27.7° / 29.7°

76 %
mây đen u ám
27.4° / 27.1°

77 %
mây đen u ám
26.9° / 26.2°

77 %
mây đen u ám
27.1° / 29.4°

80 %
mây đen u ám
28.3° / 32.5°

78 %
mây đen u ám
29.8° / 34.7°

75 %
mây đen u ám
30.2° / 36.2°

72 %
mây đen u ám
32.8° / 38.3°

64 %
mây đen u ám
34.5° / 41.7°

56 %
mây đen u ám
36.6° / 43.5°

51 %
mây đen u ám
36.5° / 43.8°

49 %
mây đen u ám
36.6° / 43.3°

49 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Quang Phong - Thị xã Thái Hoà những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Quang Phong - Thị xã Thái Hoà những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Quang Phong - Thị xã Thái Hoà
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
269.17
1.67
0.45
3.02
26.36
8.15
7.9
1.23