Dự báo Thời tiết Phường Quang Phong - Thị xã Thái Hoà
mây đen u ám
- Độ ẩm 51.5%
- Gió 8.01 m/s
- Điểm ngưng 25.8°
- UV 9
Thời tiết Phường Quang Phong - Thị xã Thái Hoà theo giờ
36.3° / 43.8°

51 %
mây đen u ám
37° / 43.1°

52 %
mây đen u ám
36.9° / 43.3°

53 %
mây đen u ám
34.2° / 41.7°

57 %
mây đen u ám
33.1° / 40°

63 %
mây đen u ám
31.3° / 36.5°

62 %
mây đen u ám
30.9° / 35.8°

64 %
mây đen u ám
30.5° / 34.8°

63 %
mây đen u ám
30.3° / 35°

62 %
mây đen u ám
30.9° / 33.7°

63 %
mây đen u ám
31° / 33.6°

64 %
mây đen u ám
29.9° / 32.4°

67 %
mây đen u ám
28.7° / 31.6°

70 %
mây đen u ám
28.5° / 31.6°

69 %
mây đen u ám
29.5° / 32.8°

67 %
mây đen u ám
30° / 31.3°

67 %
mây đen u ám
28.2° / 32°

71 %
mây đen u ám
29.6° / 34.5°

72 %
mây đen u ám
31.6° / 37.7°

67 %
mây đen u ám
32.1° / 39°

62 %
mây đen u ám
33.7° / 40.3°

60 %
mây đen u ám
34.4° / 41.4°

56 %
mây đen u ám
36.9° / 42.7°

51 %
mây đen u ám
36.7° / 44°

49 %
mây đen u ám
36.8° / 43.1°

49 %
mây đen u ám
36.4° / 43.4°

51 %
mây đen u ám
34.4° / 41.3°

55 %
mây đen u ám
33.4° / 39.3°

60 %
mây đen u ám
32.2° / 37.1°

64 %
mây đen u ám
32.8° / 36.6°

59 %
mây đen u ám
31.1° / 35.2°

62 %
mây đen u ám
31° / 34.1°

64 %
mây đen u ám
29.1° / 33.6°

67 %
mây đen u ám
29.5° / 33.5°

67 %
mây đen u ám
29.9° / 33°

68 %
mây đen u ám
29.4° / 32.2°

70 %
mây đen u ám
28.7° / 33°

71 %
mây đen u ám
28.4° / 32°

72 %
mây đen u ám
28.2° / 32.9°

73 %
mây đen u ám
28.5° / 31.8°

74 %
mây đen u ám
28.8° / 31.4°

78 %
mây đen u ám
29.8° / 33.3°

77 %
mây đen u ám
31.2° / 36.9°

69 %
mây đen u ám
33° / 40°

63 %
mây đen u ám
34.7° / 41.5°

58 %
mây đen u ám
35.3° / 41.5°

54 %
mây đen u ám
37° / 43.3°

51 %
mây đen u ám
36.4° / 44°

49 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Quang Phong - Thị xã Thái Hoà những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Quang Phong - Thị xã Thái Hoà những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Quang Phong - Thị xã Thái Hoà
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
159.24
1.85
0.62
1.34
32.16
4.37
4.56
1.2