Dự báo thời tiết Phường Quỳnh Thiện - Thị xã Hoàng Mai 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
22.2°/23.8° | 5.73 m/s | 1017 hPa | 84% | 0.91mm |
T7 23/11 |
|
21.3°/23.7° | 4.74 m/s | 1017 hPa | 86% | 1.37mm |
CN 24/11 |
|
22.7°/24.4° | 4.41 m/s | 1015 hPa | 86% | 1.92mm |
T2 25/11 |
|
22.7°/24.9° | 4.39 m/s | 1013 hPa | 90% | 3.26mm |
T3 26/11 |
|
21°/23.6° | 6.81 m/s | 1014 hPa | 89% | 9.54mm |
T4 27/11 |
|
19.5°/21.4° | 7.15 m/s | 1019 hPa | 81% | 3.8mm |
T5 28/11 |
|
18.8°/19.7° | 7.75 m/s | 1019 hPa | 72% | -0.04mm |
T6 29/11 |
|
18°/22° | 5.75 m/s | 1018 hPa | 76% | 0.18mm |
T7 30/11 |
|
19.1°/23° | 4.92 m/s | 1018 hPa | 69% | 0mm |
CN 01/12 |
|
20°/21.4° | 5.09 m/s | 1017 hPa | 73% | -0.68mm |
T2 02/12 |
|
18.5°/21.4° | 5.95 m/s | 1017 hPa | 65% | 0mm |
T3 03/12 |
|
18°/22° | 5.77 m/s | 1016 hPa | 67% | 0.14mm |
T4 04/12 |
|
19°/22.3° | 5.54 m/s | 1015 hPa | 82% | -0.55mm |
T5 05/12 |
|
20.2°/23.1° | 4.8 m/s | 1015 hPa | 74% | 0mm |
T6 06/12 |
|
21°/23° | 4.96 m/s | 1014 hPa | 69% | 0mm |
T7 07/12 |
|
20.1°/23° | 5.12 m/s | 1013 hPa | 69% | -0.19mm |
CN 08/12 |
|
20.4°/22.5° | 5.36 m/s | 1012 hPa | 88% | 2.03mm |
T2 09/12 |
|
20.1°/22.1° | 5.68 m/s | 1012 hPa | 81% | 0.57mm |
T3 10/12 |
|
18.5°/23° | 4.9 m/s | 1013 hPa | 67% | 0mm |
T4 11/12 |
|
17.3°/22° | 4.09 m/s | 1013 hPa | 65% | 0mm |
T5 12/12 |
|
18.8°/21.5° | 4.5 m/s | 1015 hPa | 71% | 0mm |
T6 13/12 |
|
18.8°/20° | 4.86 m/s | 1018 hPa | 79% | -0.22mm |
T7 14/12 |
|
20°/21.6° | 4.34 m/s | 1017 hPa | 83% | -0.07mm |
CN 15/12 |
|
20.9°/23° | 4.51 m/s | 1016 hPa | 83% | 4.27mm |
T2 16/12 |
|
21.8°/23.4° | 5.01 m/s | 1017 hPa | 86% | 9.02mm |
T3 17/12 |
|
20.2°/21.9° | 4.53 m/s | 1019 hPa | 93% | 26.97mm |
T4 18/12 |
|
20.1°/22.3° | 4.3 m/s | 1019 hPa | 83% | 7.02mm |
T5 19/12 |
|
20.5°/22.3° | 4.23 m/s | 1019 hPa | 78% | 0.57mm |
T6 20/12 |
|
19.6°/22.3° | 4.54 m/s | 1018 hPa | 79% | 2.7mm |
T7 21/12 |
|
19°/22.9° | 5.45 m/s | 1016 hPa | 68% | 0mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau