Dự báo thời tiết Xã Đồng Văn - Huyện Tân Kỳ 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
22.6°/25.1° | 3.81 m/s | 1016 hPa | 78% | 0.21mm |
T7 09/11 |
|
21.4°/26.3° | 3.31 m/s | 1014 hPa | 70% | 0mm |
CN 10/11 |
|
21.7°/27° | 4.21 m/s | 1014 hPa | 64% | 0mm |
T2 11/11 |
|
22.5°/26° | 4.28 m/s | 1013 hPa | 75% | -0.59mm |
T3 12/11 |
|
24°/25.6° | 4.66 m/s | 1012 hPa | 85% | 1.37mm |
T4 13/11 |
|
23.9°/25.3° | 5.19 m/s | 1012 hPa | 89% | 1.6mm |
T5 14/11 |
|
24.7°/26.7° | 3.42 m/s | 1012 hPa | 81% | 0.22mm |
T6 15/11 |
|
24.5°/27.8° | 3.7 m/s | 1011 hPa | 84% | 2.02mm |
T7 16/11 |
|
24.5°/28.2° | 3.84 m/s | 1011 hPa | 85% | 1.92mm |
CN 17/11 |
|
24.2°/28.9° | 3.57 m/s | 1010 hPa | 81% | 0.02mm |
T2 18/11 |
|
24.4°/29.1° | 3.56 m/s | 1010 hPa | 79% | 0.28mm |
T3 19/11 |
|
25.6°/28.4° | 2.88 m/s | 1009 hPa | 82% | 0.05mm |
T4 20/11 |
|
25.6°/28.5° | 3.82 m/s | 1008 hPa | 81% | 0.15mm |
T5 21/11 |
|
24.9°/28.1° | 3.74 m/s | 1009 hPa | 80% | 0.72mm |
T6 22/11 |
|
22.5°/25.8° | 5.77 m/s | 1011 hPa | 90% | 8.38mm |
T7 23/11 |
|
22.3°/22.6° | 6.31 m/s | 1014 hPa | 87% | 5.45mm |
CN 24/11 |
|
21.7°/23° | 6.81 m/s | 1016 hPa | 87% | 4.49mm |
T2 25/11 |
|
22°/22.8° | 6.2 m/s | 1016 hPa | 86% | 4.64mm |
T3 26/11 |
|
20.2°/21.5° | 6.53 m/s | 1016 hPa | 92% | 9.46mm |
T4 27/11 |
|
19.1°/21.6° | 7.87 m/s | 1017 hPa | 88% | 8.09mm |
T5 28/11 |
|
19°/20° | 7.67 m/s | 1018 hPa | 83% | 4.16mm |
T6 29/11 |
|
19.7°/20.1° | 6 m/s | 1017 hPa | 80% | 0.46mm |
T7 30/11 |
|
19.9°/21.3° | 5.63 m/s | 1016 hPa | 75% | -0.7mm |
CN 01/12 |
|
18.4°/21° | 5.5 m/s | 1016 hPa | 72% | 0mm |
T2 02/12 |
|
17.2°/18.6° | 5.61 m/s | 1017 hPa | 80% | 0.66mm |
T3 03/12 |
|
17.4°/18.9° | 6.88 m/s | 1017 hPa | 74% | 0.31mm |
T4 04/12 |
|
17.3°/20.6° | 6.18 m/s | 1017 hPa | 57% | 0mm |
T5 05/12 |
|
16.8°/20.2° | 4.92 m/s | 1015 hPa | 60% | 0mm |
T6 06/12 |
|
16.3°/21° | 4.15 m/s | 1014 hPa | 64% | 0mm |
T7 07/12 |
|
16°/22.5° | 4.66 m/s | 1015 hPa | 63% | 0mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau