Dự báo Thời tiết Xã Bảo Thắng - Huyện Kỳ Sơn
mây đen u ám
- Độ ẩm 95.6%
- Gió 1.14 m/s
- Điểm ngưng 23.6°
- UV 0
Thời tiết Xã Bảo Thắng - Huyện Kỳ Sơn theo giờ
24.3° / 25.5°

95 %
mưa nhẹ
24.4° / 24.9°

94 %
mây đen u ám
24.2° / 25.5°

94 %
mây đen u ám
24.1° / 25.5°

94 %
mây đen u ám
24.2° / 25.9°

93 %
mây đen u ám
25.7° / 25.6°

93 %
mây đen u ám
25.2° / 27°

92 %
mây đen u ám
26.5° / 26.9°

88 %
mây đen u ám
27.2° / 31.2°

84 %
mây đen u ám
28° / 32.3°

81 %
mây đen u ám
28.8° / 33.2°

80 %
mây đen u ám
29.7° / 34.8°

80 %
mây đen u ám
29.1° / 34.5°

80 %
mây đen u ám
29.5° / 35.4°

80 %
mây đen u ám
29.3° / 36.9°

84 %
mây đen u ám
28.9° / 33°

85 %
mây đen u ám
27° / 30.5°

86 %
mây đen u ám
27.7° / 27.2°

87 %
mây đen u ám
26.4° / 26.6°

88 %
mây đen u ám
26.9° / 27°

90 %
mây đen u ám
26.7° / 27.5°

90 %
mây đen u ám
25.3° / 26.4°

90 %
mây đen u ám
25.2° / 26.2°

89 %
mây đen u ám
25.4° / 26.2°

87 %
mây đen u ám
25.9° / 26.4°

87 %
mây đen u ám
25.7° / 26°

86 %
mây đen u ám
26° / 25.1°

86 %
mây đen u ám
25.6° / 26.4°

87 %
mây đen u ám
26.3° / 27.8°

85 %
mây đen u ám
28° / 29.9°

82 %
mây đen u ám
28.9° / 31.4°

80 %
mây đen u ám
29.3° / 34.9°

77 %
mây đen u ám
29° / 35.3°

76 %
mây đen u ám
30.4° / 36.5°

76 %
mây đen u ám
31° / 38.9°

73 %
mây đen u ám
31.5° / 39°

71 %
mây đen u ám
31.9° / 38.9°

72 %
mây đen u ám
30.7° / 37.8°

80 %
mây đen u ám
29.4° / 36.8°

83 %
mây đen u ám
28.7° / 34.3°

86 %
mây đen u ám
29° / 33.1°

86 %
mây đen u ám
28.7° / 33.6°

84 %
mây đen u ám
27.4° / 31.2°

87 %
mây đen u ám
27° / 30.7°

87 %
mây đen u ám
27.4° / 27.8°

87 %
mây đen u ám
26° / 26.3°

86 %
mây đen u ám
26° / 27°

85 %
mây đen u ám
26.1° / 26.9°

84 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Bảo Thắng - Huyện Kỳ Sơn những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Bảo Thắng - Huyện Kỳ Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Bảo Thắng - Huyện Kỳ Sơn
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
309.29
1.33
0.52
1.73
5.03
14.28
14.57
0.25