Dự báo thời tiết Xã Diễn Kỷ - Huyện Diễn Châu 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
21.4°/26.7° | 3.52 m/s | 1014 hPa | 68% | 0mm |
CN 10/11 |
|
21.8°/26.4° | 3.64 m/s | 1014 hPa | 67% | 0mm |
T2 11/11 |
|
22.2°/27.2° | 4.04 m/s | 1013 hPa | 76% | -0.86mm |
T3 12/11 |
|
23°/26° | 4.57 m/s | 1012 hPa | 86% | 0.8mm |
T4 13/11 |
|
24.6°/25.1° | 3.19 m/s | 1012 hPa | 91% | 3.57mm |
T5 14/11 |
|
25°/27.8° | 3.39 m/s | 1011 hPa | 81% | 0mm |
T6 15/11 |
|
24.3°/27.9° | 4.18 m/s | 1012 hPa | 79% | 0mm |
T7 16/11 |
|
24.8°/26.2° | 3.87 m/s | 1011 hPa | 88% | 0.98mm |
CN 17/11 |
|
24.9°/28.2° | 3.76 m/s | 1010 hPa | 83% | 0.63mm |
T2 18/11 |
|
24°/28° | 4.77 m/s | 1011 hPa | 81% | 1.95mm |
T3 19/11 |
|
24.1°/26° | 4.03 m/s | 1011 hPa | 91% | 9.57mm |
T4 20/11 |
|
24.1°/28° | 2.92 m/s | 1011 hPa | 85% | 0.89mm |
T5 21/11 |
|
24.5°/28.5° | 3.46 m/s | 1010 hPa | 80% | -0.06mm |
T6 22/11 |
|
24.9°/28.2° | 3.27 m/s | 1009 hPa | 75% | 0mm |
T7 23/11 |
|
23.6°/28.6° | 3.73 m/s | 1010 hPa | 77% | 0mm |
CN 24/11 |
|
24.6°/28.3° | 3.5 m/s | 1010 hPa | 78% | 0mm |
T2 25/11 |
|
24.9°/27.6° | 4.26 m/s | 1011 hPa | 78% | -0.05mm |
T3 26/11 |
|
24.3°/27° | 3.99 m/s | 1010 hPa | 78% | 0.15mm |
T4 27/11 |
|
25°/25.6° | 4.14 m/s | 1011 hPa | 90% | 10.47mm |
T5 28/11 |
|
22.5°/24.7° | 7.73 m/s | 1013 hPa | 94% | 21.37mm |
T6 29/11 |
|
19.5°/22.2° | 7.73 m/s | 1018 hPa | 88% | 12.76mm |
T7 30/11 |
|
18.1°/19.3° | 6.59 m/s | 1019 hPa | 87% | 4.88mm |
CN 01/12 |
|
18°/19.2° | 6.48 m/s | 1018 hPa | 84% | 3.2mm |
T2 02/12 |
|
20°/22° | 5.49 m/s | 1016 hPa | 87% | 3.01mm |
T3 03/12 |
|
18.1°/21° | 6.66 m/s | 1018 hPa | 89% | 7.26mm |
T4 04/12 |
|
17.1°/18.2° | 6.92 m/s | 1020 hPa | 84% | 5.46mm |
T5 05/12 |
|
17.9°/19.4° | 7.3 m/s | 1019 hPa | 78% | 2.4mm |
T6 06/12 |
|
18.1°/20.9° | 5.66 m/s | 1017 hPa | 80% | 0.56mm |
T7 07/12 |
|
19.8°/21.7° | 5.78 m/s | 1015 hPa | 85% | 1.03mm |
CN 08/12 |
|
20°/23.2° | 5.38 m/s | 1013 hPa | 86% | 1.99mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau