Dự báo Thời tiết Xã Trực Đại - Huyện Trực Ninh
mây đen u ám
- Độ ẩm 64.6%
- Gió 5.81 m/s
- Điểm ngưng 17.2°
- UV 4.37
Thời tiết Xã Trực Đại - Huyện Trực Ninh theo giờ
25.5° / 25.6°

64 %
mây đen u ám
25.5° / 25.5°

64 %
mây đen u ám
25.5° / 25.9°

65 %
mây đen u ám
25.9° / 25°

64 %
mây đen u ám
24.2° / 24.1°

67 %
mây đen u ám
23.8° / 24.3°

68 %
mây đen u ám
23.6° / 23.8°

66 %
mây đen u ám
22.2° / 22.9°

64 %
mây đen u ám
22.7° / 22.7°

63 %
mây đen u ám
22.3° / 21.9°

64 %
mây đen u ám
21° / 21.8°

66 %
mây đen u ám
21.4° / 22°

67 %
mây đen u ám
21.1° / 21.8°

69 %
mây đen u ám
21° / 21.8°

71 %
mây đen u ám
21.9° / 21.8°

73 %
mây đen u ám
21.7° / 21.8°

74 %
mây đen u ám
21.7° / 21.6°

74 %
mây đen u ám
21.1° / 21.2°

76 %
mây đen u ám
21.1° / 21.3°

76 %
mây đen u ám
23.4° / 23.1°

68 %
mây đen u ám
24.9° / 24.7°

65 %
mây đen u ám
25° / 25.8°

63 %
mây đen u ám
27.7° / 27.8°

59 %
mây đen u ám
27.4° / 28.4°

58 %
mây đen u ám
28.7° / 30°

57 %
mây đen u ám
27.4° / 29.7°

60 %
mây đen u ám
26.8° / 26.8°

66 %
mây đen u ám
26° / 26.2°

67 %
mây đen u ám
26.5° / 26.1°

71 %
mây đen u ám
25.3° / 25.7°

76 %
mây đen u ám
24.7° / 25.6°

76 %
mây đen u ám
24.5° / 25.4°

76 %
mây đen u ám
25° / 26°

77 %
mây đen u ám
24.6° / 25.3°

78 %
mây đen u ám
24.9° / 25.7°

79 %
mây đen u ám
24.7° / 25.7°

80 %
mây đen u ám
24.2° / 26°

80 %
mây đen u ám
24.9° / 25.9°

81 %
mây đen u ám
24.5° / 25.8°

83 %
mây đen u ám
24.8° / 24.1°

86 %
mây đen u ám
24.9° / 25°

87 %
mây đen u ám
24.9° / 24.5°

87 %
mưa nhẹ
24.1° / 24.1°

86 %
mưa nhẹ
24.2° / 24.8°

87 %
mưa nhẹ
24.2° / 25°

87 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.8°

86 %
mưa nhẹ
25° / 26.1°

83 %
mưa nhẹ
26.6° / 26.1°

81 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Xã Trực Đại - Huyện Trực Ninh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Trực Đại - Huyện Trực Ninh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Trực Đại - Huyện Trực Ninh
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
358.26
2.95
0.68
4.19
77.88
25.03
25.74
3