Dự báo Thời tiết Thị trấn Bình Phong Thạnh - Huyện Mộc Hóa
mây đen u ám
- Độ ẩm 59.3%
- Gió 4.91 m/s
- Điểm ngưng 23°
- UV 7.59
Thời tiết Thị trấn Bình Phong Thạnh - Huyện Mộc Hóa theo giờ
32.1° / 37.1°

57 %
mây đen u ám
32.6° / 37.4°

59 %
mây đen u ám
32.9° / 36.2°

60 %
mây đen u ám
32.8° / 36.7°

60 %
mây đen u ám
31.9° / 36.7°

61 %
mây đen u ám
30.1° / 34.2°

65 %
mây đen u ám
29.3° / 32.8°

70 %
mây đen u ám
28.2° / 31.8°

73 %
mây đen u ám
28.5° / 31.8°

76 %
mây đen u ám
27.9° / 30.9°

77 %
mây đen u ám
27.6° / 30°

78 %
mây đen u ám
27.5° / 29.6°

79 %
mây đen u ám
26.1° / 26.3°

81 %
mây đen u ám
27° / 27.6°

84 %
mây đen u ám
26.5° / 26.3°

86 %
mây đen u ám
25.6° / 26.2°

87 %
mây đen u ám
25.2° / 26°

87 %
mây đen u ám
25.7° / 26.2°

87 %
mây đen u ám
27.6° / 31°

79 %
mây đen u ám
29.7° / 33.1°

70 %
mây đen u ám
31.3° / 35.6°

62 %
mây đen u ám
32.2° / 36.1°

57 %
mây đen u ám
33° / 38.5°

52 %
mây đen u ám
34.5° / 39.9°

49 %
mây đen u ám
35.6° / 39.8°

48 %
mưa nhẹ
34.6° / 38.9°

50 %
mây đen u ám
32.5° / 37°

59 %
mưa nhẹ
29° / 33.3°

74 %
mưa vừa
27° / 31.1°

80 %
mưa cường độ nặng
27° / 26.6°

86 %
mưa vừa
25.6° / 26.8°

92 %
mưa vừa
25.8° / 26.1°

97 %
mưa cường độ nặng
24.2° / 25.1°

98 %
mưa rất nặng
24.5° / 25.1°

99 %
mưa rất nặng
24.5° / 25.9°

98 %
mưa cường độ nặng
23.1° / 24°

98 %
mưa vừa
23.7° / 24.2°

97 %
mưa vừa
24° / 24.3°

97 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.2°

96 %
mây đen u ám
24° / 25.2°

96 %
mây đen u ám
24.7° / 25.7°

96 %
mây đen u ám
24.2° / 25.4°

95 %
mây đen u ám
25.6° / 26.4°

94 %
mây đen u ám
25.3° / 26.5°

93 %
mây đen u ám
26° / 26°

92 %
mây đen u ám
26° / 26.5°

91 %
mây đen u ám
26.6° / 26.8°

90 %
mưa nhẹ
26.6° / 27.3°

90 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Bình Phong Thạnh - Huyện Mộc Hóa những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Bình Phong Thạnh - Huyện Mộc Hóa những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Bình Phong Thạnh - Huyện Mộc Hóa
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
134.73
1.73
0.51
2.63
25.83
2.66
2.73
1.08