Dự báo Thời tiết Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai
mây đen u ám
- Độ ẩm 89.1%
- Gió 0.49 m/s
- Điểm ngưng 22.5°
- UV 6.65
Thời tiết Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai theo giờ
24° / 25.1°

89 %
mưa vừa
24.7° / 25.1°

90 %
mây đen u ám
24.1° / 25°

91 %
mưa nhẹ
25° / 24.1°

92 %
mưa nhẹ
22.8° / 24°

93 %
mưa vừa
21.3° / 22.5°

96 %
mưa nhẹ
21.1° / 22.6°

98 %
mây đen u ám
21.2° / 22°

97 %
mây đen u ám
21.1° / 21.1°

98 %
mây đen u ám
20.5° / 21.5°

97 %
mây đen u ám
20.5° / 21.4°

97 %
mây đen u ám
20° / 21.7°

97 %
mưa nhẹ
20.1° / 20.8°

98 %
mưa nhẹ
20.2° / 20.4°

99 %
mưa vừa
20° / 21.8°

99 %
mưa nhẹ
20.4° / 21.6°

98 %
mây đen u ám
20.5° / 21.9°

97 %
mây đen u ám
21.5° / 22.3°

94 %
mây đen u ám
23.8° / 23.2°

86 %
mây đen u ám
25.9° / 25.1°

73 %
mây đen u ám
26° / 27°

68 %
mây đen u ám
25.2° / 26.9°

69 %
mây đen u ám
26.1° / 26.3°

69 %
mây đen u ám
26.4° / 26.8°

68 %
mây đen u ám
27.2° / 28.7°

61 %
mây đen u ám
28.7° / 29.1°

58 %
mây đen u ám
26.1° / 26.4°

72 %
mưa nhẹ
23° / 24.7°

89 %
mưa nhẹ
22.8° / 22.4°

94 %
mưa vừa
21.8° / 22°

97 %
mưa nhẹ
20.7° / 21.5°

97 %
mây đen u ám
20.6° / 21.6°

98 %
mưa nhẹ
21° / 21.3°

98 %
mưa nhẹ
20.7° / 20.4°

98 %
mây đen u ám
20.4° / 21°

98 %
mây đen u ám
20.6° / 20.6°

97 %
mây đen u ám
20° / 20.5°

97 %
mây đen u ám
19.1° / 20.9°

97 %
mây đen u ám
19.7° / 21°

96 %
mây đen u ám
19.1° / 20.8°

96 %
mây đen u ám
20.3° / 20.8°

94 %
mây đen u ám
21.5° / 22.5°

88 %
mây đen u ám
23° / 24.9°

76 %
mây đen u ám
25.6° / 26.3°

64 %
mây đen u ám
27.1° / 28.5°

56 %
mây đen u ám
29.8° / 30.5°

50 %
mây đen u ám
30.9° / 30.6°

48 %
mây đen u ám
30° / 30.7°

48 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
287.69
1.4
0.87
9.74
27.4
12.41
14.11
3.13