Dự báo Thời tiết Xã Đồng Nai Thượng - Huyện Cát Tiên
mây đen u ám
- Độ ẩm 96%
- Gió 1.74 m/s
- Điểm ngưng 21.9°
- UV 0
Thời tiết Xã Đồng Nai Thượng - Huyện Cát Tiên theo giờ
22.7° / 23.7°

94 %
mây đen u ám
22° / 23.3°

95 %
mây đen u ám
22.7° / 23.6°

96 %
mây đen u ám
22.7° / 23.5°

96 %
mưa nhẹ
22.3° / 22.6°

97 %
mây đen u ám
21° / 22.4°

97 %
mây đen u ám
21.3° / 21°

97 %
mây đen u ám
21.6° / 21.6°

97 %
mây đen u ám
21.7° / 21.8°

96 %
mây đen u ám
21.6° / 21.5°

95 %
mây đen u ám
21.1° / 21.2°

96 %
mưa nhẹ
21.1° / 21.2°

96 %
mưa nhẹ
21° / 21.9°

96 %
mưa nhẹ
23° / 22.7°

93 %
mây đen u ám
23.4° / 24.1°

84 %
mây đen u ám
26.3° / 26.1°

70 %
mây đen u ám
28.5° / 29.5°

60 %
mây đen u ám
29.8° / 30.7°

53 %
mây đen u ám
30.9° / 32.8°

49 %
mây đen u ám
31.5° / 32.4°

47 %
mây đen u ám
30.4° / 31.9°

52 %
mưa nhẹ
27° / 28.8°

68 %
mưa nhẹ
24.4° / 25.3°

85 %
mưa nhẹ
23.2° / 24.1°

90 %
mưa vừa
22.9° / 23.5°

93 %
mưa vừa
21.1° / 21.7°

97 %
mưa vừa
21° / 21.3°

98 %
mưa nhẹ
21.8° / 21.6°

98 %
mưa nhẹ
20.4° / 21.7°

98 %
mây đen u ám
20.7° / 21.6°

98 %
mây đen u ám
21° / 21.2°

97 %
mây đen u ám
20.6° / 21.3°

97 %
mây đen u ám
20.7° / 21.3°

97 %
mây đen u ám
20.2° / 21.9°

96 %
mây đen u ám
20.6° / 21.3°

96 %
mây đen u ám
21.4° / 22°

95 %
mây đen u ám
21.9° / 21.3°

93 %
mây đen u ám
22.2° / 23.9°

86 %
mây đen u ám
25° / 24.6°

76 %
mây đen u ám
26.3° / 26.5°

66 %
mây đen u ám
28.2° / 29°

59 %
mây đen u ám
29.6° / 30.9°

53 %
mây đen u ám
30.6° / 31.4°

51 %
mây đen u ám
30.4° / 31°

50 %
mây đen u ám
30° / 31°

50 %
mây cụm
29.9° / 31°

51 %
mây đen u ám
28.9° / 29.9°

58 %
mây đen u ám
26.3° / 27°

68 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Đồng Nai Thượng - Huyện Cát Tiên những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Đồng Nai Thượng - Huyện Cát Tiên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Đồng Nai Thượng - Huyện Cát Tiên
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
435.62
1.53
2.36
17.42
18.79
14.6
16.37
5.1