Dự báo Thời tiết Huyện Mường Tè - Lai Châu
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 95.1%
- Gió 0.83 m/s
- Điểm ngưng 14.8°
- UV 0
Thời tiết Huyện Mường Tè - Lai Châu theo giờ
15.5° / 15.5°
94 %
bầu trời quang đãng
15.3° / 15.5°
95 %
bầu trời quang đãng
15° / 15.6°
92 %
bầu trời quang đãng
17.6° / 17.3°
84 %
bầu trời quang đãng
20.4° / 20°
74 %
bầu trời quang đãng
23.6° / 23.1°
63 %
bầu trời quang đãng
27.4° / 27.1°
50 %
bầu trời quang đãng
28° / 28.1°
48 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 28.4°
47 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 28.1°
48 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 26.6°
53 %
bầu trời quang đãng
24° / 23°
68 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 20.4°
78 %
bầu trời quang đãng
18° / 18.4°
83 %
bầu trời quang đãng
17.2° / 17.3°
85 %
bầu trời quang đãng
17.2° / 17.1°
85 %
mây thưa
17° / 17°
86 %
mây thưa
17.1° / 17.9°
87 %
mây thưa
16.5° / 16.5°
88 %
mây thưa
16.9° / 16.2°
89 %
mây thưa
17° / 17.1°
85 %
mây cụm
17° / 17.6°
81 %
mây đen u ám
17.7° / 17.2°
80 %
mây đen u ám
17° / 17.6°
80 %
mây đen u ám
17.8° / 17.4°
82 %
mây đen u ám
17.6° / 17.6°
81 %
mây đen u ám
18.2° / 18.5°
77 %
mây đen u ám
19.3° / 19.8°
71 %
mây đen u ám
20.2° / 20.8°
67 %
mây đen u ám
21.4° / 21.9°
62 %
mây đen u ám
23.1° / 23.4°
57 %
mây đen u ám
24.6° / 23.7°
55 %
mây đen u ám
24.8° / 24.1°
54 %
mây cụm
24.9° / 24.9°
53 %
mây cụm
24.7° / 23.2°
56 %
mây cụm
22.1° / 22.2°
67 %
mây cụm
19.7° / 19°
74 %
mây cụm
18.7° / 18°
79 %
mây cụm
16.3° / 16.4°
85 %
bầu trời quang đãng
16.1° / 16.5°
87 %
bầu trời quang đãng
15.4° / 15.5°
88 %
bầu trời quang đãng
16° / 15.4°
90 %
bầu trời quang đãng
14.3° / 14.2°
92 %
bầu trời quang đãng
15° / 14.2°
93 %
bầu trời quang đãng
14.1° / 14.3°
94 %
mây thưa
14.9° / 14.9°
94 %
mây rải rác
14.4° / 14°
94 %
mây rải rác
14.2° / 14.8°
94 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Huyện Mường Tè - Lai Châu những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Huyện Mường Tè - Lai Châu những ngày tới
Chất lượng không khí tại Huyện Mường Tè - Lai Châu
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
507.76
3.61
0
5.51
34.22
76.52
82.4
1.12