Dự báo Thời tiết Xã Tân Thuận - Huyện Vĩnh Thuận
mây đen u ám
- Độ ẩm 83.8%
- Gió 4.15 m/s
- Điểm ngưng 25.5°
- UV 0
Thời tiết Xã Tân Thuận - Huyện Vĩnh Thuận theo giờ
28.3° / 33.8°

84 %
mây đen u ám
28.9° / 32.7°

83 %
mây đen u ám
28.5° / 32.6°

82 %
mây đen u ám
28.7° / 32°

82 %
mây đen u ám
28.5° / 32.7°

82 %
mưa nhẹ
29.7° / 34.3°

77 %
mây cụm
30.6° / 35.5°

68 %
mây đen u ám
32° / 36.8°

66 %
mưa nhẹ
31.5° / 37.1°

64 %
mây cụm
31° / 37.2°

65 %
mây cụm
31.7° / 37.7°

65 %
mây rải rác
31.6° / 35.9°

64 %
mây cụm
30.4° / 35.9°

66 %
mây đen u ám
29.8° / 34.7°

71 %
mây đen u ám
29.3° / 33.1°

75 %
mây đen u ám
28° / 32°

76 %
mây đen u ám
28.8° / 31.1°

76 %
mây đen u ám
29° / 31.6°

75 %
mây đen u ám
28.9° / 32.4°

74 %
mây đen u ám
28.7° / 32°

75 %
mây đen u ám
28.5° / 32°

75 %
mây đen u ám
28.1° / 31.7°

75 %
mây đen u ám
28.1° / 32.8°

75 %
mây đen u ám
28.9° / 32.2°

74 %
mây đen u ám
28.2° / 31.2°

74 %
mây đen u ám
28.8° / 31.4°

74 %
mây đen u ám
28.6° / 31.7°

76 %
mây đen u ám
28.2° / 32.5°

78 %
mây đen u ám
29° / 32.3°

78 %
mây đen u ám
29.1° / 35.8°

76 %
mây đen u ám
30.5° / 36°

69 %
mây đen u ám
32° / 37°

67 %
mây đen u ám
31.5° / 37.7°

65 %
mây đen u ám
33° / 38.5°

63 %
mây đen u ám
32.7° / 37.1°

62 %
mây đen u ám
32.4° / 38.6°

61 %
mây đen u ám
32.6° / 37.3°

61 %
mây đen u ám
31.9° / 36°

61 %
mây đen u ám
31.6° / 36.4°

65 %
mây cụm
30.6° / 35.2°

67 %
mây cụm
29.3° / 34.7°

73 %
mây cụm
29.7° / 34.8°

75 %
mây cụm
29.4° / 34.5°

75 %
mây cụm
29.4° / 33.2°

75 %
mây đen u ám
29.3° / 33.7°

74 %
mây đen u ám
29.2° / 33.3°

74 %
mây đen u ám
29.2° / 33.8°

75 %
mây đen u ám
29.9° / 33.5°

75 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Tân Thuận - Huyện Vĩnh Thuận những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tân Thuận - Huyện Vĩnh Thuận những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tân Thuận - Huyện Vĩnh Thuận
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
176.67
0
0
0.69
67.33
13.18
13.87
0.63