Dự báo Thời tiết Phường Minh Khai - Thành Phố Hưng Yên
mây đen u ám
- Độ ẩm 81.3%
- Gió 3.48 m/s
- Điểm ngưng 25.6°
- UV 0
Thời tiết Phường Minh Khai - Thành Phố Hưng Yên theo giờ
29.3° / 33.2°

80 %
mây đen u ám
28.4° / 33.6°

81 %
mây đen u ám
28.8° / 33.5°

82 %
mây đen u ám
28.5° / 34°

84 %
mây đen u ám
28.7° / 34.1°

86 %
mây đen u ám
28.8° / 33.6°

89 %
mưa nhẹ
28.1° / 33.3°

89 %
mưa vừa
29° / 33.1°

89 %
mây đen u ám
28.6° / 33.7°

89 %
mây đen u ám
28.4° / 33.5°

90 %
mây đen u ám
28.8° / 34°

89 %
mây đen u ám
29.2° / 36.6°

84 %
mưa nhẹ
30.6° / 37.2°

74 %
mây đen u ám
32.2° / 38.1°

65 %
mây đen u ám
33.7° / 39.9°

58 %
mây đen u ám
34.1° / 40.2°

53 %
mây đen u ám
35.5° / 41°

49 %
mây đen u ám
36.2° / 42.2°

47 %
mây đen u ám
36.9° / 42.3°

47 %
mây đen u ám
35.7° / 41.3°

53 %
mây đen u ám
34.2° / 40.2°

56 %
mây đen u ám
32.4° / 39°

61 %
mây đen u ám
30.8° / 36°

70 %
mây đen u ám
29.6° / 34.1°

76 %
mây đen u ám
30° / 35°

82 %
mây đen u ám
29.8° / 35°

84 %
mưa nhẹ
29.6° / 34.4°

83 %
mưa nhẹ
28.2° / 34.7°

83 %
mây đen u ám
28.2° / 34.9°

83 %
mưa nhẹ
28.7° / 33°

85 %
mưa vừa
28.9° / 33.7°

86 %
mưa nhẹ
28.1° / 32.5°

87 %
mưa nhẹ
28.4° / 32.7°

87 %
mưa nhẹ
27° / 31.1°

87 %
mây đen u ám
28.9° / 33°

86 %
mây đen u ám
29.1° / 35.1°

81 %
mây đen u ám
30.9° / 37.3°

73 %
mây đen u ám
31.3° / 38.2°

68 %
mây đen u ám
32.4° / 38.2°

67 %
mây đen u ám
32.3° / 39.7°

63 %
mây đen u ám
32.3° / 39.5°

64 %
mây đen u ám
31.1° / 37°

70 %
mây đen u ám
30.6° / 36.6°

74 %
mưa nhẹ
31.9° / 37.9°

71 %
mây đen u ám
32° / 38.5°

65 %
mây đen u ám
31.8° / 38.5°

70 %
mưa vừa
29.8° / 35.8°

80 %
mưa vừa
28.1° / 33.3°

86 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Phường Minh Khai - Thành Phố Hưng Yên những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Minh Khai - Thành Phố Hưng Yên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Minh Khai - Thành Phố Hưng Yên
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
280.43
5
0.91
5.99
31.13
16.86
20.52
2.84