Dự báo thời tiết Xã Tam Đa - Huyện Phù Cừ 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
19.6°/23° | 4.64 m/s | 1018 hPa | 63% | 0mm |
T7 23/11 |
|
20.1°/24° | 4.75 m/s | 1018 hPa | 66% | -0.09mm |
CN 24/11 |
|
19.5°/21.4° | 3.83 m/s | 1016 hPa | 78% | 1.63mm |
T2 25/11 |
|
20°/22° | 4.37 m/s | 1016 hPa | 89% | 2.72mm |
T3 26/11 |
|
17.7°/21° | 6.89 m/s | 1019 hPa | 79% | 4.19mm |
T4 27/11 |
|
16.6°/18.4° | 6.05 m/s | 1024 hPa | 57% | 0.54mm |
T5 28/11 |
|
16°/18.4° | 4.9 m/s | 1021 hPa | 56% | 0mm |
T6 29/11 |
|
15.4°/21.2° | 3.33 m/s | 1018 hPa | 54% | 0mm |
T7 30/11 |
|
17.4°/22.6° | 4.05 m/s | 1018 hPa | 51% | 0mm |
CN 01/12 |
|
16.9°/21.7° | 5.03 m/s | 1021 hPa | 49% | 0mm |
T2 02/12 |
|
15.7°/20.7° | 5.43 m/s | 1021 hPa | 47% | 0mm |
T3 03/12 |
|
14.9°/21° | 4.51 m/s | 1020 hPa | 48% | 0mm |
T4 04/12 |
|
15.2°/21.8° | 3.95 m/s | 1018 hPa | 51% | 0mm |
T5 05/12 |
|
18°/23.1° | 3.69 m/s | 1016 hPa | 50% | 0.59mm |
T6 06/12 |
|
17°/19.8° | 5.04 m/s | 1014 hPa | 79% | 3.5mm |
T7 07/12 |
|
17.4°/22.3° | 4.73 m/s | 1014 hPa | 64% | 0mm |
CN 08/12 |
|
19.1°/20.5° | 4.75 m/s | 1016 hPa | 77% | -0.05mm |
T2 09/12 |
|
19.4°/23.5° | 5.06 m/s | 1016 hPa | 64% | -0.29mm |
T3 10/12 |
|
18.3°/21.4° | 5.27 m/s | 1017 hPa | 65% | -0.36mm |
T4 11/12 |
|
18.8°/20.2° | 4.45 m/s | 1015 hPa | 64% | -0.22mm |
T5 12/12 |
|
18.2°/22.6° | 3.07 m/s | 1014 hPa | 67% | -0.68mm |
T6 13/12 |
|
19.2°/23.2° | 5.24 m/s | 1016 hPa | 67% | 0.59mm |
T7 14/12 |
|
15.7°/20.1° | 6.89 m/s | 1021 hPa | 84% | 18.93mm |
CN 15/12 |
|
13.7°/15.4° | 6.55 m/s | 1021 hPa | 85% | 8.28mm |
T2 16/12 |
|
13.5°/15.2° | 5.2 m/s | 1019 hPa | 91% | 8.26mm |
T3 17/12 |
|
15.1°/18.1° | 4.08 m/s | 1017 hPa | 80% | 0.17mm |
T4 18/12 |
|
16.8°/20.2° | 4.92 m/s | 1016 hPa | 75% | -0.01mm |
T5 19/12 |
|
18.9°/23.1° | 2.55 m/s | 1013 hPa | 75% | 0mm |
T6 20/12 |
|
20.1°/21.9° | 2.57 m/s | 1011 hPa | 88% | 0.78mm |
T7 21/12 |
|
17.8°/21.8° | 5.8 m/s | 1013 hPa | 88% | 7.38mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau