Dự báo Thời tiết Xã Mai Động - Huyện Kim Động
mây đen u ám
- Độ ẩm 79.5%
- Gió 3.8 m/s
- Điểm ngưng 25.1°
- UV 2.41
Thời tiết Xã Mai Động - Huyện Kim Động theo giờ
29.8° / 35.9°

79 %
mây đen u ám
29.7° / 35.6°

77 %
mây đen u ám
30.9° / 36.8°

73 %
mây đen u ám
31.1° / 37.7°

67 %
mây đen u ám
32.7° / 38°

60 %
mây đen u ám
33.2° / 38.8°

55 %
mây đen u ám
32.5° / 36.7°

55 %
mây đen u ám
33.1° / 38.2°

59 %
mây đen u ám
32.8° / 38.9°

63 %
mây đen u ám
31.4° / 37.6°

70 %
mây đen u ám
29.9° / 34.5°

78 %
mây đen u ám
29° / 33°

83 %
mây đen u ám
28.5° / 33.9°

86 %
mây đen u ám
28.4° / 33°

87 %
mây đen u ám
28.5° / 32.2°

89 %
mây đen u ám
28.6° / 33.7°

91 %
mây đen u ám
27.3° / 32.2°

91 %
mây đen u ám
27° / 33°

92 %
mây đen u ám
27.3° / 27.5°

93 %
mây đen u ám
27.5° / 27°

93 %
mây đen u ám
26.8° / 26.8°

95 %
mây đen u ám
26.9° / 26°

96 %
mây đen u ám
27° / 31.5°

94 %
mây đen u ám
28.9° / 34.4°

87 %
mây đen u ám
29.6° / 35.5°

81 %
mây đen u ám
30.2° / 37°

79 %
mưa nhẹ
30.5° / 38°

76 %
mưa nhẹ
32.4° / 39.6°

70 %
mây đen u ám
32.2° / 39.6°

69 %
mưa vừa
30.3° / 37.7°

77 %
mưa cường độ nặng
27.8° / 32.2°

89 %
mưa cường độ nặng
26.4° / 27.1°

96 %
mưa cường độ nặng
25.7° / 26.1°

98 %
mưa cường độ nặng
26° / 26.6°

96 %
mưa cường độ nặng
25.9° / 26.8°

95 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.6°

96 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.2°

96 %
mây đen u ám
26° / 26.1°

97 %
mây đen u ám
25.5° / 26.6°

97 %
mây đen u ám
25.7° / 27°

97 %
mây đen u ám
25.1° / 26.9°

96 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.9°

91 %
mưa vừa
25.2° / 27°

89 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.6°

90 %
mây đen u ám
24.7° / 25.6°

89 %
mây đen u ám
24.6° / 24.7°

88 %
mây đen u ám
23.3° / 24.2°

87 %
mây đen u ám
23.5° / 25°

85 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Mai Động - Huyện Kim Động những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Mai Động - Huyện Kim Động những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Mai Động - Huyện Kim Động
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
571.84
6.53
2.34
5.35
25.34
20.74
25.97
3.05