Dự báo Thời tiết Xã Tiền Phong - Huyện Ân Thi
mây đen u ám
- Độ ẩm 86.7%
- Gió 3.48 m/s
- Điểm ngưng 26.4°
- UV 0.89
Thời tiết Xã Tiền Phong - Huyện Ân Thi theo giờ
29.2° / 35.5°

86 %
mây đen u ám
29.2° / 36°

84 %
mây đen u ám
29.3° / 36.1°

80 %
mây đen u ám
30.8° / 37.3°

72 %
mây đen u ám
33° / 38.7°

64 %
mây đen u ám
33.5° / 38.9°

54 %
mây đen u ám
34° / 38.2°

53 %
mây đen u ám
32.7° / 36.1°

55 %
mây đen u ám
33.9° / 38.3°

59 %
mây đen u ám
32.8° / 39°

63 %
mây đen u ám
31.9° / 37.4°

70 %
mây đen u ám
29.4° / 35°

78 %
mây đen u ám
28.2° / 33.4°

83 %
mây đen u ám
28.3° / 33.9°

86 %
mây đen u ám
28.8° / 33.4°

87 %
mây đen u ám
28.1° / 32°

89 %
mây đen u ám
28.8° / 33.7°

91 %
mây đen u ám
27.3° / 32.1°

91 %
mây đen u ám
27.4° / 32.1°

92 %
mây đen u ám
27.4° / 27.2°

93 %
mây đen u ám
27.6° / 27.2°

93 %
mây đen u ám
26.2° / 26.3°

95 %
mây đen u ám
26.2° / 26.7°

96 %
mây đen u ám
27.4° / 31.8°

94 %
mây đen u ám
28.3° / 34.5°

87 %
mây đen u ám
29.9° / 35.9°

81 %
mây đen u ám
31° / 36.4°

79 %
mưa nhẹ
30.5° / 37.6°

76 %
mưa nhẹ
32.1° / 40°

70 %
mây đen u ám
33° / 39.2°

69 %
mưa vừa
30.3° / 37.6°

77 %
mưa cường độ nặng
27.4° / 32°

89 %
mưa cường độ nặng
27° / 27.6°

96 %
mưa cường độ nặng
25.8° / 26.6°

98 %
mưa cường độ nặng
25.9° / 27°

96 %
mưa cường độ nặng
25.2° / 27°

95 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.3°

96 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.7°

96 %
mây đen u ám
25.7° / 26.8°

97 %
mây đen u ám
25.1° / 27°

97 %
mây đen u ám
25° / 26.1°

97 %
mây đen u ám
25.2° / 26.1°

96 %
mưa nhẹ
25.4° / 26°

91 %
mưa vừa
25.6° / 26.8°

89 %
mưa nhẹ
25.1° / 26°

90 %
mây đen u ám
24° / 26°

89 %
mây đen u ám
24.4° / 25°

88 %
mây đen u ám
23° / 24.4°

87 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Tiền Phong - Huyện Ân Thi những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tiền Phong - Huyện Ân Thi những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tiền Phong - Huyện Ân Thi
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
573.77
6.79
2.43
5.57
12.97
19.58
24.71
2.3