Dự báo Thời tiết Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 64.9%
- Gió 1.07 m/s
- Điểm ngưng 14.8°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu theo giờ
21.4° / 21.7°
63 %
bầu trời quang đãng
21.1° / 20.5°
64 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 20.8°
65 %
bầu trời quang đãng
20.9° / 20.4°
66 %
bầu trời quang đãng
20.4° / 20.9°
69 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19.7°
72 %
bầu trời quang đãng
18.5° / 18.2°
75 %
bầu trời quang đãng
18.9° / 18.2°
77 %
mây rải rác
19° / 18.9°
77 %
mây rải rác
18.9° / 18.5°
78 %
mây rải rác
18.4° / 19°
77 %
mây rải rác
18.2° / 19°
75 %
mây rải rác
19.2° / 19.4°
73 %
mây rải rác
21° / 20.3°
69 %
mây đen u ám
22.7° / 23°
65 %
mây đen u ám
23.9° / 23.3°
58 %
mây đen u ám
25.6° / 25.7°
51 %
mây đen u ám
26.9° / 26°
48 %
mây đen u ám
26.9° / 26.5°
46 %
mây cụm
26.8° / 26.9°
46 %
mây rải rác
26.2° / 26.9°
47 %
mây rải rác
25.6° / 25.9°
49 %
mây rải rác
23.8° / 23.6°
60 %
mây rải rác
22.1° / 21°
61 %
mây rải rác
22° / 21.6°
61 %
mây rải rác
21° / 21.9°
62 %
mây cụm
21.6° / 21.4°
62 %
mây đen u ám
22.3° / 21.9°
62 %
mây đen u ám
21.6° / 21.9°
63 %
mây đen u ám
21° / 21.1°
65 %
mây đen u ám
21.9° / 21.7°
66 %
mây đen u ám
21.4° / 21.5°
68 %
mây đen u ám
21° / 20°
72 %
mây cụm
19.2° / 19.8°
75 %
mây rải rác
19.9° / 19.1°
77 %
mây rải rác
18.3° / 18.1°
78 %
mây rải rác
20.3° / 20°
75 %
mây thưa
22.4° / 22.1°
65 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 25.7°
57 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 26.5°
51 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 27.4°
48 %
bầu trời quang đãng
27.9° / 28.1°
47 %
mây thưa
27.4° / 27.8°
48 %
mây rải rác
27.6° / 28°
49 %
mây đen u ám
27.3° / 27.3°
51 %
mây đen u ám
26.4° / 26°
56 %
mây đen u ám
25.7° / 25°
62 %
mây đen u ám
24.3° / 25°
67 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
668.27
22.34
0
7.61
107.89
119.13
134.94
8.41