Dự báo Thời tiết Thị trấn Ba Hàng Đồi - Huyện Lạc Thủy
mây đen u ám
- Độ ẩm 94.7%
- Gió 1.08 m/s
- Điểm ngưng 23.8°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Ba Hàng Đồi - Huyện Lạc Thủy theo giờ
25.7° / 27°

94 %
mưa nhẹ
25.1° / 25.9°

94 %
mây đen u ám
25.1° / 26°

94 %
mây đen u ám
25.7° / 25.4°

94 %
mây đen u ám
24.3° / 25.3°

95 %
mưa nhẹ
24.5° / 25.2°

98 %
mưa nhẹ
23.4° / 24.7°

98 %
mưa vừa
23.7° / 24.3°

97 %
mưa vừa
24° / 24.3°

94 %
mưa vừa
22.2° / 23.9°

94 %
mưa vừa
22.1° / 22.9°

94 %
mưa vừa
22.5° / 22.1°

97 %
mưa vừa
22.1° / 22°

95 %
mưa nhẹ
22.6° / 22.6°

94 %
mưa nhẹ
22.3° / 22.4°

92 %
mây đen u ám
22.3° / 22.2°

92 %
mưa nhẹ
21.6° / 22.3°

94 %
mưa vừa
21° / 22.1°

95 %
mưa vừa
22° / 22.7°

96 %
mưa nhẹ
21.3° / 22.7°

96 %
mưa nhẹ
21.3° / 22.8°

96 %
mưa nhẹ
21.4° / 22.2°

96 %
mây đen u ám
22° / 22.2°

96 %
mây đen u ám
21.4° / 22.9°

95 %
mây đen u ám
21.3° / 22.2°

94 %
mây đen u ám
21.8° / 22.4°

93 %
mây đen u ám
21.6° / 21.8°

93 %
mây đen u ám
21.8° / 21.3°

93 %
mây đen u ám
22° / 21.7°

94 %
mây đen u ám
21.7° / 21.7°

94 %
mây đen u ám
21.2° / 22°

93 %
mây đen u ám
20° / 21.1°

92 %
mây đen u ám
20° / 21.1°

91 %
mây đen u ám
20° / 21.6°

90 %
mây đen u ám
21.4° / 21.8°

89 %
mây đen u ám
21.1° / 21.2°

89 %
mây đen u ám
21.2° / 21.7°

88 %
mây đen u ám
21.1° / 22°

88 %
mây đen u ám
22.3° / 22.6°

84 %
mây đen u ám
22.5° / 23.1°

79 %
mây đen u ám
23.9° / 24.4°

72 %
mây đen u ám
25.7° / 25.4°

68 %
mây đen u ám
25.2° / 26.7°

63 %
mây đen u ám
24.9° / 25.9°

68 %
mây đen u ám
23.7° / 23.9°

76 %
mây đen u ám
22.4° / 22.4°

81 %
mây đen u ám
22° / 21°

81 %
mây đen u ám
22° / 21.5°

80 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Ba Hàng Đồi - Huyện Lạc Thủy những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Ba Hàng Đồi - Huyện Lạc Thủy những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Ba Hàng Đồi - Huyện Lạc Thủy
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
394.54
4.74
0.51
4.31
11.12
14.3
16.1
1.56