Dự báo Thời tiết Xã Hùng Sơn - Huyện Kim Bôi
mây rải rác
- Độ ẩm 65.7%
- Gió 1.25 m/s
- Điểm ngưng 15.3°
- UV 0
Thời tiết Xã Hùng Sơn - Huyện Kim Bôi theo giờ
22.3° / 23°
65 %
mây rải rác
22.8° / 21.7°
66 %
mây thưa
21° / 21.5°
67 %
mây thưa
22° / 21.8°
69 %
mây thưa
20.5° / 20.2°
71 %
mây thưa
20.5° / 21°
74 %
bầu trời quang đãng
19.7° / 19°
75 %
bầu trời quang đãng
19.9° / 19.5°
76 %
bầu trời quang đãng
19.9° / 20°
76 %
bầu trời quang đãng
19.2° / 19.6°
77 %
bầu trời quang đãng
18.5° / 18°
78 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 20.5°
76 %
bầu trời quang đãng
23.7° / 23.6°
65 %
mây thưa
25.8° / 25.9°
57 %
mây thưa
27.9° / 28.6°
51 %
mây thưa
28° / 28°
47 %
bầu trời quang đãng
29.9° / 30°
44 %
bầu trời quang đãng
29.2° / 29.7°
43 %
bầu trời quang đãng
29.8° / 29.1°
43 %
bầu trời quang đãng
29.3° / 29.4°
44 %
bầu trời quang đãng
28.6° / 29.4°
50 %
bầu trời quang đãng
25° / 26.1°
60 %
bầu trời quang đãng
24.9° / 24.6°
61 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 23.6°
63 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 23.1°
64 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 22.3°
67 %
bầu trời quang đãng
22.6° / 22.7°
68 %
mây thưa
21.1° / 22.2°
70 %
mây thưa
21.3° / 21.5°
71 %
mây rải rác
21.7° / 21.5°
72 %
mây rải rác
21.1° / 21.4°
74 %
mây rải rác
20.3° / 20°
75 %
mây rải rác
20.6° / 20.8°
76 %
mây rải rác
20.1° / 20.4°
77 %
mây rải rác
20.6° / 20.6°
78 %
mây rải rác
21.3° / 21.9°
76 %
mây rải rác
24.5° / 24.3°
65 %
mây rải rác
26° / 26.1°
57 %
mây thưa
28.4° / 29.4°
50 %
mây thưa
29.7° / 29.9°
46 %
mây thưa
31° / 30.6°
43 %
mây thưa
31° / 31°
41 %
mây thưa
30.3° / 30.4°
40 %
bầu trời quang đãng
30.5° / 30.7°
41 %
bầu trời quang đãng
29.1° / 30.3°
47 %
bầu trời quang đãng
27° / 26.1°
57 %
bầu trời quang đãng
25° / 25.4°
57 %
bầu trời quang đãng
24.7° / 24.2°
59 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Xã Hùng Sơn - Huyện Kim Bôi những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xã Hùng Sơn - Huyện Kim Bôi những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Hùng Sơn - Huyện Kim Bôi
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
734.43
30.9
0
9.25
120.36
128.7
147.02
8.09