Dự báo Thời tiết Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức
mây đen u ám
- Độ ẩm 63.3%
- Gió 5.08 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0.92
Thời tiết Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức theo giờ
32° / 39.5°

63 %
mây đen u ám
32.6° / 39.6°

64 %
mây đen u ám
33° / 37.4°

64 %
mây đen u ám
30.3° / 35.1°

66 %
mưa vừa
29° / 34°

67 %
mưa nhẹ
28.4° / 30°

69 %
mây đen u ám
27.5° / 28°

71 %
mây đen u ám
26° / 27.2°

76 %
mây cụm
26.4° / 26.8°

78 %
mây cụm
25.2° / 26.2°

79 %
mây cụm
25.8° / 26.4°

81 %
mây đen u ám
26° / 26.1°

82 %
mây đen u ám
26.8° / 27.2°

83 %
mây đen u ám
26.5° / 27.2°

84 %
mây đen u ám
26.6° / 27°

85 %
mây đen u ám
28° / 30.7°

81 %
mây đen u ám
29.5° / 32.9°

73 %
mây rải rác
30.3° / 34.4°

64 %
mây cụm
31.7° / 35.4°

59 %
mây rải rác
33.5° / 37.7°

54 %
mây rải rác
35.4° / 39.7°

47 %
mây rải rác
35.3° / 39.3°

44 %
mây rải rác
34.6° / 37.1°

46 %
mây đen u ám
33.9° / 36.3°

50 %
mây đen u ám
34° / 35.7°

47 %
mây đen u ám
33.5° / 36.4°

47 %
mây đen u ám
30.7° / 34.8°

61 %
mây đen u ám
30.9° / 33.2°

62 %
mây đen u ám
29.5° / 32.3°

66 %
mây đen u ám
28.6° / 31.1°

68 %
mây đen u ám
27.2° / 30.9°

72 %
mây đen u ám
27.4° / 29.2°

72 %
mây đen u ám
27.4° / 27°

74 %
mây đen u ám
26.4° / 26.5°

78 %
mây đen u ám
26.6° / 26.6°

79 %
mây đen u ám
26.7° / 28°

80 %
mây đen u ám
26.8° / 26.5°

82 %
mây đen u ám
26.1° / 26°

83 %
mây đen u ám
25° / 26.6°

85 %
mưa nhẹ
27.5° / 27.1°

79 %
mây đen u ám
29° / 32.2°

70 %
mây đen u ám
30° / 33.7°

61 %
mây đen u ám
32.5° / 35.7°

53 %
mây đen u ám
32.7° / 36.7°

51 %
mây đen u ám
33.1° / 36.7°

51 %
mây đen u ám
33.6° / 36.5°

49 %
mây đen u ám
34.4° / 36.3°

45 %
mây cụm
33.6° / 36.1°

48 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
211.91
2.8
0.41
3.3
48.1
10.29
11.18
2.15