Dự báo thời tiết Quận Ngô Quyền - Hải Phòng 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
18.9°/22.4° | 3.16 m/s | 1015 hPa | 69% | 0mm |
T6 24/01 |
|
19°/21.8° | 2.2 m/s | 1013 hPa | 77% | -0.71mm |
T7 25/01 |
|
19.1°/23° | 2.73 m/s | 1014 hPa | 74% | -0.41mm |
CN 26/01 |
|
17°/21.9° | 9.45 m/s | 1016 hPa | 79% | 2.05mm |
T2 27/01 |
|
12.1°/16.9° | 8.75 m/s | 1021 hPa | 78% | 3.61mm |
T3 28/01 |
|
12.8°/12.4° | 7.44 m/s | 1023 hPa | 77% | 1.22mm |
T4 29/01 |
|
12.7°/17.7° | 6.25 m/s | 1019 hPa | 62% | 0mm |
T5 30/01 |
|
15.2°/20.4° | 4.47 m/s | 1015 hPa | 59% | 0mm |
T6 31/01 |
|
18°/19° | 4.68 m/s | 1014 hPa | 75% | -0.2mm |
T7 01/02 |
|
15.9°/18.2° | 6.92 m/s | 1016 hPa | 80% | 2.29mm |
CN 02/02 |
|
12.3°/15.2° | 8.06 m/s | 1018 hPa | 86% | 7.29mm |
T2 03/02 |
|
10.2°/12.2° | 7.86 m/s | 1021 hPa | 88% | 7.85mm |
T3 04/02 |
|
10°/11° | 7.2 m/s | 1019 hPa | 85% | 1.69mm |
T4 05/02 |
|
11°/12° | 7.97 m/s | 1022 hPa | 83% | 2.55mm |
T5 06/02 |
|
11°/11.5° | 7.76 m/s | 1025 hPa | 81% | 1.3mm |
T6 07/02 |
|
11°/13° | 6.34 m/s | 1024 hPa | 78% | 0.96mm |
T7 08/02 |
|
13.1°/15.7° | 4.51 m/s | 1021 hPa | 84% | 1.48mm |
CN 09/02 |
|
15.2°/16° | 6.43 m/s | 1020 hPa | 91% | 1.09mm |
T2 10/02 |
|
13.6°/15.6° | 7.5 m/s | 1021 hPa | 88% | 5.12mm |
T3 11/02 |
|
13.4°/16° | 5.75 m/s | 1020 hPa | 86% | 3.08mm |
T4 12/02 |
|
15°/16.8° | 6.72 m/s | 1021 hPa | 85% | 2.88mm |
T5 13/02 |
|
15.7°/18.5° | 6.72 m/s | 1022 hPa | 78% | 0.36mm |
T6 14/02 |
|
17.1°/18.9° | 6.55 m/s | 1021 hPa | 79% | 3.12mm |
T7 15/02 |
|
16.8°/18° | 6.01 m/s | 1022 hPa | 76% | 0.52mm |
CN 16/02 |
|
16.7°/19° | 6.85 m/s | 1023 hPa | 78% | -0.36mm |
T2 17/02 |
|
16.8°/18.5° | 6.06 m/s | 1023 hPa | 69% | -0.88mm |
T3 18/02 |
|
17.3°/20.2° | 5.7 m/s | 1021 hPa | 65% | 0mm |
T4 19/02 |
|
18.8°/20.2° | 3.85 m/s | 1018 hPa | 75% | 0mm |
T5 20/02 |
|
19.2°/21.3° | 2.88 m/s | 1017 hPa | 80% | 0.34mm |
T6 21/02 |
|
19.7°/22.5° | 2.9 m/s | 1018 hPa | 73% | 0mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau