Dự báo Thời tiết Xã Quang Khải - Huyện Tứ Kỳ
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 84.7%
- Gió 2.99 m/s
- Điểm ngưng 25.5°
- UV 0
Thời tiết Xã Quang Khải - Huyện Tứ Kỳ theo giờ
28.1° / 34.9°

83 %
bầu trời quang đãng
28.6° / 34°

84 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 34.4°

85 %
bầu trời quang đãng
28.1° / 34.1°

86 %
bầu trời quang đãng
29° / 35°

87 %
bầu trời quang đãng
28.1° / 34.8°

89 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 34.9°

91 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 31.4°

91 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 31°

91 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 30°

91 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 34°

90 %
bầu trời quang đãng
28.9° / 32.8°

81 %
mây thưa
31° / 35.5°

73 %
bầu trời quang đãng
32° / 36.3°

65 %
bầu trời quang đãng
31.9° / 35.1°

58 %
bầu trời quang đãng
33.1° / 36.5°

53 %
bầu trời quang đãng
34.6° / 38.4°

50 %
mây thưa
34° / 36.9°

47 %
mây thưa
35.5° / 39.7°

46 %
mây cụm
35.7° / 39.5°

47 %
mây cụm
34.6° / 38.8°

51 %
mây cụm
33° / 36.2°

56 %
mây cụm
30.2° / 35.4°

64 %
mây cụm
29.6° / 33°

71 %
mây cụm
29° / 32.4°

78 %
mây cụm
29° / 31.4°

81 %
mây cụm
27.2° / 31.3°

83 %
mây cụm
27.9° / 31.9°

85 %
mây cụm
27.6° / 30.8°

86 %
mây cụm
28° / 30.7°

88 %
mây đen u ám
27.8° / 27.6°

89 %
mây đen u ám
26.6° / 26.6°

89 %
mây đen u ám
26.5° / 27°

89 %
mây đen u ám
26.8° / 26.8°

88 %
mây đen u ám
28° / 30.5°

87 %
mây đen u ám
27.5° / 31.2°

83 %
mây đen u ám
28.8° / 32.1°

82 %
mây đen u ám
28.4° / 32.2°

83 %
mưa vừa
28.6° / 32.4°

82 %
mưa vừa
28.9° / 32°

82 %
mưa nhẹ
29.4° / 33°

78 %
mây đen u ám
29.2° / 34.8°

77 %
mưa nhẹ
29.8° / 35.8°

76 %
mưa nhẹ
30.3° / 35.7°

73 %
mây đen u ám
30.7° / 36.8°

69 %
mây đen u ám
30.4° / 35.3°

73 %
mây đen u ám
28.4° / 32.2°

80 %
mây đen u ám
27.7° / 30.6°

85 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Quang Khải - Huyện Tứ Kỳ những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Quang Khải - Huyện Tứ Kỳ những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Quang Khải - Huyện Tứ Kỳ
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
470.18
5.96
0
10.54
44.58
38.79
45.68
4.54