Dự báo thời tiết Xã Hồng Quang - Huyện Thanh Miện 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
20.2°/26.2° | 3.31 m/s | 1014 hPa | 54% | 0mm |
CN 10/11 |
|
20.2°/26.6° | 4.62 m/s | 1014 hPa | 57% | 0mm |
T2 11/11 |
|
22°/25.3° | 3.77 m/s | 1014 hPa | 71% | 0.58mm |
T3 12/11 |
|
21.8°/23.7° | 4.38 m/s | 1013 hPa | 84% | 0.66mm |
T4 13/11 |
|
22.6°/27.9° | 3.84 m/s | 1012 hPa | 72% | 0mm |
T5 14/11 |
|
22°/27.9° | 3.27 m/s | 1012 hPa | 69% | 0mm |
T6 15/11 |
|
23.1°/28.7° | 2.69 m/s | 1012 hPa | 67% | 0mm |
T7 16/11 |
|
23.3°/27.7° | 2.95 m/s | 1012 hPa | 73% | -0.19mm |
CN 17/11 |
|
24.1°/29° | 2.8 m/s | 1011 hPa | 70% | 0.04mm |
T2 18/11 |
|
24.4°/28.2° | 4 m/s | 1012 hPa | 73% | 3.83mm |
T3 19/11 |
|
24.7°/25.5° | 4.38 m/s | 1013 hPa | 86% | 4.75mm |
T4 20/11 |
|
23.6°/27.1° | 2.02 m/s | 1011 hPa | 75% | 0.31mm |
T5 21/11 |
|
23.7°/28.9° | 2.42 m/s | 1010 hPa | 67% | -0.18mm |
T6 22/11 |
|
23.5°/29° | 2.74 m/s | 1010 hPa | 60% | 0mm |
T7 23/11 |
|
23.9°/28.5° | 3.2 m/s | 1011 hPa | 67% | -0.02mm |
CN 24/11 |
|
24°/28.3° | 2.82 m/s | 1011 hPa | 67% | 0.12mm |
T2 25/11 |
|
23.8°/28.2° | 3.55 m/s | 1011 hPa | 62% | 0mm |
T3 26/11 |
|
24°/28.4° | 3.54 m/s | 1011 hPa | 61% | -0.01mm |
T4 27/11 |
|
23.8°/25.7° | 5.39 m/s | 1013 hPa | 80% | 3.57mm |
T5 28/11 |
|
18.2°/23.1° | 7.9 m/s | 1016 hPa | 82% | 2.49mm |
T6 29/11 |
|
14.9°/18° | 7.4 m/s | 1021 hPa | 83% | 7.37mm |
T7 30/11 |
|
14.2°/16° | 6.67 m/s | 1022 hPa | 77% | 1.54mm |
CN 01/12 |
|
14°/17.8° | 6.19 m/s | 1020 hPa | 70% | 0.28mm |
T2 02/12 |
|
15.3°/16.5° | 5.68 m/s | 1019 hPa | 83% | 3.62mm |
T3 03/12 |
|
15.2°/16.2° | 6.82 m/s | 1021 hPa | 80% | 4.16mm |
T4 04/12 |
|
14.3°/15.5° | 6.47 m/s | 1023 hPa | 68% | 1.19mm |
T5 05/12 |
|
14.1°/17.4° | 6.08 m/s | 1021 hPa | 56% | 0.02mm |
T6 06/12 |
|
16.3°/19.5° | 4.6 m/s | 1018 hPa | 57% | 0mm |
T7 07/12 |
|
17.6°/18° | 4.09 m/s | 1017 hPa | 72% | 0.32mm |
CN 08/12 |
|
18°/23° | 4.82 m/s | 1014 hPa | 72% | 0.25mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau