Dự báo Thời tiết Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách
mây đen u ám
- Độ ẩm 90%
- Gió 1.92 m/s
- Điểm ngưng 25.7°
- UV 0.2
Thời tiết Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách theo giờ
27.1° / 27°

89 %
mây đen u ám
27.7° / 30.4°

89 %
mây đen u ám
27.5° / 30.1°

87 %
mây đen u ám
27.8° / 32°

83 %
mây đen u ám
29.8° / 33°

77 %
mây cụm
29° / 32.5°

69 %
mưa nhẹ
30° / 32.6°

61 %
mây đen u ám
30.2° / 33.4°

56 %
mây đen u ám
32.1° / 35.1°

51 %
mây đen u ám
33.3° / 38.5°

52 %
mây đen u ám
33.8° / 39.9°

60 %
mây đen u ám
33.4° / 40.2°

63 %
mây đen u ám
32.8° / 38.3°

66 %
mây đen u ám
30.1° / 35.3°

71 %
mây đen u ám
29° / 34.2°

76 %
mây đen u ám
29.3° / 35.7°

79 %
mây đen u ám
29.8° / 35.1°

81 %
mây đen u ám
29.1° / 35°

83 %
mưa nhẹ
29.8° / 34.1°

84 %
mưa vừa
29° / 35.5°

85 %
mưa nhẹ
29.6° / 35.1°

86 %
mây đen u ám
29.6° / 35.3°

85 %
mây đen u ám
29.7° / 35.2°

83 %
mây đen u ám
30° / 34.9°

83 %
mưa nhẹ
28.6° / 34.4°

83 %
mây đen u ám
29.6° / 34°

82 %
mây đen u ám
29.2° / 35.4°

80 %
mây đen u ám
30.5° / 37.9°

75 %
mây đen u ám
32° / 38.1°

68 %
mây đen u ám
32.4° / 39.4°

65 %
mây đen u ám
33.4° / 40.2°

59 %
mây đen u ám
34.4° / 40.8°

57 %
mây đen u ám
33.8° / 40.2°

58 %
mây đen u ám
33.5° / 39.4°

61 %
mây đen u ám
32.4° / 39°

62 %
mây đen u ám
32.6° / 38.7°

66 %
mây đen u ám
31.6° / 37.5°

70 %
mây đen u ám
30° / 36.4°

75 %
mây đen u ám
29.8° / 35.8°

83 %
mưa nhẹ
29.3° / 35.4°

83 %
mưa nhẹ
30° / 34.1°

82 %
mây đen u ám
29.5° / 34.4°

82 %
mây đen u ám
29° / 35.2°

82 %
mây đen u ám
28.7° / 34.6°

85 %
mưa nhẹ
29.2° / 34.3°

85 %
mưa nhẹ
28.3° / 34.7°

86 %
mây đen u ám
28.3° / 34.5°

84 %
mây đen u ám
28.8° / 33.4°

83 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
498.43
7.21
1.19
10.94
3.44
18.37
22.52
2.81