Dự báo Thời tiết Xã Lai Vu - Huyện Kim Thành
mây đen u ám
- Độ ẩm 84.8%
- Gió 4.55 m/s
- Điểm ngưng 19.5°
- UV 0
Thời tiết Xã Lai Vu - Huyện Kim Thành theo giờ
22.3° / 22.6°

84 %
mây đen u ám
23° / 22°

83 %
mây đen u ám
22.9° / 22.3°

82 %
mây đen u ám
22.4° / 22.8°

82 %
mây đen u ám
22° / 22.9°

83 %
mây đen u ám
21.2° / 21.3°

84 %
mây đen u ám
21.3° / 22°

84 %
mây đen u ám
23.6° / 23.4°

79 %
mây đen u ám
23.4° / 23°

77 %
mây đen u ám
24.7° / 25°

74 %
mây đen u ám
25.1° / 25.1°

72 %
mây đen u ám
26.4° / 26°

70 %
mây đen u ám
27° / 26.2°

68 %
mây đen u ám
26.6° / 26.6°

66 %
mây đen u ám
26.7° / 27°

67 %
mây đen u ám
25.9° / 26.6°

72 %
mây đen u ám
25.4° / 25.3°

74 %
mây đen u ám
24.2° / 25.7°

74 %
mây đen u ám
24.8° / 24.5°

73 %
mây đen u ám
22.5° / 23°

75 %
mây đen u ám
22.7° / 22°

75 %
mây đen u ám
22.5° / 22.8°

74 %
mây đen u ám
22.3° / 22.5°

74 %
mây đen u ám
22.9° / 22°

74 %
mây đen u ám
22.3° / 22.2°

75 %
mây đen u ám
22.5° / 22°

75 %
mây đen u ám
22.9° / 22.2°

76 %
mây đen u ám
22.4° / 22.4°

76 %
mây đen u ám
23° / 22.4°

77 %
mây đen u ám
21.2° / 22.7°

79 %
mây đen u ám
22.5° / 22.4°

79 %
mây đen u ám
22.9° / 23.3°

75 %
mây đen u ám
23.2° / 23.6°

72 %
mây đen u ám
24.5° / 24.4°

68 %
mây đen u ám
26° / 26.2°

62 %
mây đen u ám
28.7° / 29.3°

58 %
mây đen u ám
28.9° / 29.3°

59 %
mây đen u ám
27.3° / 28.6°

64 %
mây đen u ám
26.9° / 26.9°

72 %
mây đen u ám
26.3° / 26.1°

73 %
mây đen u ám
25° / 26.4°

75 %
mây đen u ám
25.6° / 26°

79 %
mây đen u ám
24.3° / 25.8°

79 %
mây đen u ám
24.4° / 24°

83 %
mưa nhẹ
23.1° / 25°

86 %
mưa nhẹ
23.8° / 24.9°

85 %
mây đen u ám
24.2° / 25°

85 %
mây đen u ám
23.1° / 25°

85 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Lai Vu - Huyện Kim Thành những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Lai Vu - Huyện Kim Thành những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Lai Vu - Huyện Kim Thành
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
371.42
3.57
0
6.76
67.93
22.25
22.36
2.51