Dự báo thời tiết Xã Tùng Châu - Huyện Đức Thọ 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
25.2°/30.7° | 3.59 m/s | 1009 hPa | 79% | 0.3mm |
T7 19/10 |
|
26.9°/28.8° | 3.03 m/s | 1011 hPa | 88% | 4.23mm |
CN 20/10 |
|
26°/30.2° | 4.54 m/s | 1013 hPa | 76% | 3.86mm |
T2 21/10 |
|
25.7°/26.9° | 3.99 m/s | 1012 hPa | 94% | 45.41mm |
T3 22/10 |
|
26°/26° | 5.22 m/s | 1013 hPa | 89% | 37.87mm |
T4 23/10 |
|
24°/26.4° | 6.87 m/s | 1013 hPa | 78% | 1.01mm |
T5 24/10 |
|
25°/25° | 7.63 m/s | 1010 hPa | 82% | 4.33mm |
T6 25/10 |
|
24.8°/25.8° | 8 m/s | 1009 hPa | 90% | 28.35mm |
T7 26/10 |
|
26°/25.2° | 6.26 m/s | 1008 hPa | 95% | 54.8mm |
CN 27/10 |
|
25.5°/26.8° | 3.82 m/s | 1008 hPa | 92% | 50.97mm |
T2 28/10 |
|
25.6°/26.5° | 3.05 m/s | 1009 hPa | 93% | 23.9mm |
T3 29/10 |
|
25.3°/27° | 3.49 m/s | 1009 hPa | 90% | 12.95mm |
T4 30/10 |
|
25.7°/28° | 2.86 m/s | 1011 hPa | 84% | 6.14mm |
T5 31/10 |
|
25.8°/29.4° | 2.8 m/s | 1011 hPa | 76% | 0mm |
T6 01/11 |
|
25.4°/29.7° | 3.79 m/s | 1013 hPa | 74% | 0mm |
T7 02/11 |
|
22°/25.7° | 7.93 m/s | 1014 hPa | 92% | 17.97mm |
CN 03/11 |
|
21°/22° | 7.58 m/s | 1018 hPa | 84% | 7.65mm |
T2 04/11 |
|
20.9°/21.1° | 8.18 m/s | 1018 hPa | 72% | 1.15mm |
T3 05/11 |
|
20.3°/22.5° | 5.92 m/s | 1016 hPa | 70% | 0mm |
T4 06/11 |
|
20°/24.3° | 5.44 m/s | 1014 hPa | 64% | 0mm |
T5 07/11 |
|
20.7°/25° | 4.3 m/s | 1014 hPa | 67% | 0mm |
T6 08/11 |
|
21.8°/25.6° | 6.99 m/s | 1014 hPa | 70% | 0mm |
T7 09/11 |
|
21°/23.9° | 8.59 m/s | 1016 hPa | 79% | 1.6mm |
CN 10/11 |
|
21.9°/21.4° | 6.82 m/s | 1016 hPa | 78% | 0.95mm |
T2 11/11 |
|
21°/21.8° | 5.85 m/s | 1017 hPa | 82% | 1.76mm |
T3 12/11 |
|
20.8°/23.7° | 4.8 m/s | 1016 hPa | 67% | -0.68mm |
T4 13/11 |
|
20.7°/24.2° | 3.76 m/s | 1014 hPa | 70% | 0mm |
T5 14/11 |
|
22.7°/24.9° | 4.19 m/s | 1015 hPa | 81% | 2.03mm |
T6 15/11 |
|
23.6°/24.2° | 4.17 m/s | 1013 hPa | 89% | 12.4mm |
T7 16/11 |
|
23°/23.8° | 5.37 m/s | 1013 hPa | 91% | 9.74mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau