Dự báo thời tiết Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
22°/23.6° | 5.27 m/s | 1017 hPa | 91% | 7.67mm |
CN 24/11 |
|
23.8°/24° | 5.36 m/s | 1015 hPa | 94% | 6.67mm |
T2 25/11 |
|
23.9°/25.2° | 4.42 m/s | 1014 hPa | 89% | 3.95mm |
T3 26/11 |
|
20.2°/23° | 6.83 m/s | 1015 hPa | 93% | 20.34mm |
T4 27/11 |
|
18.6°/20.4° | 7.44 m/s | 1018 hPa | 87% | 4.9mm |
T5 28/11 |
|
18.9°/19.8° | 6.77 m/s | 1018 hPa | 79% | 1.45mm |
T6 29/11 |
|
19.2°/21.8° | 6.01 m/s | 1017 hPa | 83% | 0.71mm |
T7 30/11 |
|
20.2°/22.4° | 5.51 m/s | 1017 hPa | 77% | -0.01mm |
CN 01/12 |
|
20.5°/22° | 4.83 m/s | 1016 hPa | 79% | -0.18mm |
T2 02/12 |
|
20.9°/22° | 6.08 m/s | 1016 hPa | 88% | 6.18mm |
T3 03/12 |
|
20.5°/21.7° | 6.67 m/s | 1019 hPa | 80% | 4mm |
T4 04/12 |
|
19.9°/21.3° | 5.99 m/s | 1018 hPa | 76% | 0.19mm |
T5 05/12 |
|
19.3°/21° | 5.49 m/s | 1016 hPa | 84% | 3.17mm |
T6 06/12 |
|
19.6°/20.2° | 4.79 m/s | 1016 hPa | 83% | 0.66mm |
T7 07/12 |
|
18.3°/22.1° | 5.9 m/s | 1019 hPa | 64% | 0mm |
CN 08/12 |
|
18.1°/21.2° | 5.34 m/s | 1018 hPa | 62% | 0mm |
T2 09/12 |
|
18.4°/20.4° | 6.01 m/s | 1018 hPa | 68% | 0mm |
T3 10/12 |
|
18.2°/21° | 6.04 m/s | 1017 hPa | 70% | -0.33mm |
T4 11/12 |
|
18.8°/21.4° | 4.38 m/s | 1015 hPa | 76% | 0mm |
T5 12/12 |
|
19.3°/22.9° | 3.86 m/s | 1015 hPa | 76% | -0.49mm |
T6 13/12 |
|
20.8°/22.8° | 5.05 m/s | 1016 hPa | 77% | 0.08mm |
T7 14/12 |
|
20.1°/21.5° | 4.48 m/s | 1016 hPa | 87% | 2.59mm |
CN 15/12 |
|
21.4°/23.6° | 4.61 m/s | 1016 hPa | 89% | 2.36mm |
T2 16/12 |
|
23°/24.9° | 4.36 m/s | 1016 hPa | 85% | 5.08mm |
T3 17/12 |
|
23°/23° | 4.32 m/s | 1016 hPa | 93% | 18.12mm |
T4 18/12 |
|
21°/23.2° | 4.44 m/s | 1016 hPa | 81% | 7.53mm |
T5 19/12 |
|
20.8°/24.2° | 3.48 m/s | 1015 hPa | 74% | -0.11mm |
T6 20/12 |
|
19.1°/25° | 3.97 m/s | 1014 hPa | 71% | 0mm |
T7 21/12 |
|
19.6°/23.3° | 3.37 m/s | 1013 hPa | 73% | 0mm |
CN 22/12 |
|
19.3°/23.1° | 3.82 m/s | 1013 hPa | 68% | 0mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau