Dự báo Thời tiết Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 59.6%
- Gió 1.54 m/s
- Điểm ngưng 9.4°
- UV 0
Thời tiết Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai theo giờ
17.7° / 16.9°

59 %
bầu trời quang đãng
17.4° / 16°

58 %
mây thưa
17.3° / 16.7°

57 %
mây rải rác
17.1° / 16.2°

57 %
mây cụm
16.9° / 15.4°

56 %
mây cụm
16.8° / 15.3°

58 %
mây đen u ám
17.8° / 16.2°

52 %
mây đen u ám
18.7° / 17.6°

46 %
mây đen u ám
20° / 18.9°

43 %
mây đen u ám
19.3° / 19°

42 %
mây đen u ám
19.4° / 18.4°

46 %
mây đen u ám
17° / 17°

54 %
mây đen u ám
17.2° / 16.6°

54 %
mây đen u ám
18.7° / 17.1°

50 %
mây đen u ám
19.7° / 19.3°

45 %
mây đen u ám
20.9° / 19.9°

44 %
mây đen u ám
18.4° / 18.6°

49 %
mây đen u ám
17.9° / 17°

49 %
mây cụm
17.4° / 16.5°

50 %
mây cụm
17.3° / 16.4°

51 %
mây cụm
16.9° / 15.1°

53 %
mây rải rác
16.5° / 15.2°

56 %
mây rải rác
15.6° / 15.7°

59 %
mây rải rác
15.7° / 14.2°

60 %
mây rải rác
16° / 14.6°

60 %
mây rải rác
16° / 14.9°

59 %
mây rải rác
15.2° / 14.4°

58 %
mây rải rác
16° / 15.3°

57 %
mây cụm
16.7° / 15.7°

57 %
mây cụm
16.7° / 16.6°

59 %
mây cụm
17.2° / 16.1°

58 %
mây đen u ám
18.4° / 17.6°

52 %
mây đen u ám
21° / 19.1°

45 %
mây đen u ám
21.2° / 20.9°

38 %
mây đen u ám
22.8° / 22°

33 %
mây đen u ám
23.2° / 22.8°

30 %
mây đen u ám
24.5° / 23.6°

29 %
mây rải rác
25.7° / 24.4°

28 %
mây rải rác
24.3° / 24.2°

29 %
mây thưa
24.9° / 23.8°

31 %
mây thưa
22.6° / 21.6°

39 %
mây thưa
22° / 20.9°

40 %
mây thưa
20.5° / 19.3°

43 %
bầu trời quang đãng
19.9° / 18.6°

49 %
bầu trời quang đãng
18.1° / 17.5°

54 %
bầu trời quang đãng
17.4° / 18°

59 %
mây thưa
17.8° / 16.1°

62 %
mây thưa
17.6° / 16°

63 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
514.53
15.01
0
9.25
86.73
19.26
26.22
6.28