Dự báo Thời tiết Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông
mưa cường độ nặng
- Độ ẩm 72.9%
- Gió 2.36 m/s
- Điểm ngưng 26.8°
- UV 4.07
Thời tiết Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông theo giờ
31.2° / 38.9°

74 %
mây đen u ám
31.1° / 38.3°

72 %
mưa cường độ nặng
31.2° / 38.7°

70 %
mưa vừa
32.6° / 39.4°

67 %
mây đen u ám
33° / 40.7°

63 %
mây đen u ám
34.1° / 41.9°

56 %
mây đen u ám
36.9° / 43.2°

49 %
mây đen u ám
36.1° / 43°

47 %
mây đen u ám
35.8° / 40°

48 %
mây đen u ám
34.3° / 40°

53 %
mây đen u ám
33.8° / 40.8°

62 %
mây đen u ám
32.5° / 38.6°

67 %
mưa nhẹ
31.3° / 37.3°

73 %
mưa nhẹ
29.8° / 36.9°

81 %
mưa vừa
29.4° / 36.5°

85 %
mưa vừa
29.9° / 35.1°

87 %
mưa vừa
28.2° / 35.2°

88 %
mưa nhẹ
28.4° / 35.9°

88 %
mây cụm
28.6° / 33.2°

88 %
bầu trời quang đãng
28° / 33.9°

88 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 33°

89 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 32.8°

89 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 32.7°

89 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 35.9°

81 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 37.8°

75 %
bầu trời quang đãng
32.7° / 39.2°

68 %
mây thưa
33.6° / 40.3°

62 %
mây thưa
34° / 41°

57 %
mây rải rác
36.1° / 43.4°

52 %
mây thưa
36.2° / 43.9°

48 %
mây thưa
37.6° / 43.8°

45 %
bầu trời quang đãng
37.7° / 43.4°

43 %
mây thưa
37.3° / 43.7°

43 %
mây thưa
37.9° / 43.4°

44 %
mây thưa
36.4° / 43°

53 %
mây thưa
33.3° / 40.7°

64 %
bầu trời quang đãng
31.8° / 38°

75 %
bầu trời quang đãng
31.7° / 38.9°

75 %
bầu trời quang đãng
30.1° / 37.2°

76 %
bầu trời quang đãng
30° / 38°

77 %
bầu trời quang đãng
30° / 36.3°

78 %
bầu trời quang đãng
29.5° / 35.3°

79 %
bầu trời quang đãng
29.9° / 35.3°

81 %
bầu trời quang đãng
29.7° / 34.4°

83 %
mây thưa
28.3° / 34.9°

84 %
mây rải rác
28.1° / 33.8°

84 %
mây rải rác
28.4° / 35°

84 %
mây rải rác
29.9° / 36.6°

79 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
300.99
4.14
1.73
3.96
11.27
9.6
12.01
1.73