Dự báo Thời tiết Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình
mây đen u ám
- Độ ẩm 72.4%
- Gió 4.63 m/s
- Điểm ngưng 13.2°
- UV 1.91
Thời tiết Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình theo giờ
19.1° / 18.3°
66 %
mây đen u ám
18.2° / 18.2°
72 %
mây đen u ám
19.4° / 19.1°
65 %
mây đen u ám
20.7° / 20.6°
59 %
mây đen u ám
21.3° / 22°
52 %
mây đen u ám
21.5° / 21.2°
47 %
mây đen u ám
22.7° / 21°
42 %
mây cụm
20.1° / 19.2°
44 %
mây cụm
20.5° / 19.1°
46 %
mây cụm
21° / 19.2°
45 %
mây cụm
20.7° / 19.7°
44 %
mây đen u ám
20.6° / 19.2°
44 %
mây đen u ám
19° / 18.7°
44 %
mây đen u ám
19° / 18.5°
44 %
mây đen u ám
19.8° / 18.4°
45 %
mây đen u ám
18.4° / 17°
46 %
mây đen u ám
18.2° / 17.7°
47 %
mây đen u ám
18.5° / 17.3°
47 %
mây đen u ám
18.5° / 17.6°
47 %
mây đen u ám
18.7° / 17.6°
47 %
mây đen u ám
18.6° / 17.6°
46 %
mây đen u ám
18° / 17.8°
45 %
mây đen u ám
18° / 18°
45 %
mây đen u ám
18.7° / 17°
43 %
mây đen u ám
18.9° / 17.9°
41 %
mây đen u ám
19.5° / 18.3°
39 %
mây đen u ám
20.2° / 19°
37 %
mây đen u ám
22° / 20.9°
35 %
mây đen u ám
22.4° / 21.3°
34 %
bầu trời quang đãng
22.2° / 21.5°
34 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 21.7°
34 %
bầu trời quang đãng
21.1° / 20.7°
38 %
bầu trời quang đãng
21° / 20°
41 %
bầu trời quang đãng
19.1° / 18.5°
44 %
bầu trời quang đãng
18.8° / 17.8°
47 %
bầu trời quang đãng
17.5° / 16.6°
53 %
bầu trời quang đãng
16° / 16.8°
58 %
bầu trời quang đãng
16.3° / 15.5°
62 %
bầu trời quang đãng
15.3° / 15.6°
64 %
bầu trời quang đãng
15.9° / 14.9°
65 %
mây thưa
16° / 14.7°
66 %
mây thưa
15.5° / 14°
66 %
mây thưa
15° / 13.9°
67 %
mây rải rác
15° / 13.2°
66 %
mây rải rác
15° / 14.2°
62 %
mây rải rác
15.4° / 14.8°
59 %
mây cụm
16.6° / 15.6°
54 %
mây đen u ám
18.1° / 17.7°
48 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
868.14
7.14
1.39
15.12
48.11
99.95
108.09
9.58