Dự báo Thời tiết Xã Hiền Ninh - Huyện Sóc Sơn
sương mù
- Độ ẩm 100.5%
- Gió 1.03 m/s
- Điểm ngưng 20.1°
- UV 0.22
Thời tiết Xã Hiền Ninh - Huyện Sóc Sơn theo giờ
20.4° / 21.7°

100 %
mây đen u ám
20.8° / 21.8°

98 %
mây đen u ám
21.4° / 21.6°

95 %
mây đen u ám
21.5° / 22°

91 %
mây đen u ám
22.7° / 22.7°

88 %
mây đen u ám
22.7° / 23.5°

85 %
mây đen u ám
22° / 24°

82 %
mây đen u ám
22.8° / 23.8°

82 %
mây đen u ám
22.2° / 23.5°

83 %
mây đen u ám
22.4° / 22.7°

84 %
mây đen u ám
22° / 22.8°

85 %
mây đen u ám
22.7° / 22.2°

85 %
mây đen u ám
22.9° / 22.3°

85 %
mây đen u ám
21° / 22.5°

85 %
mây đen u ám
21.9° / 21.8°

89 %
mây đen u ám
21.8° / 21.1°

92 %
mây đen u ám
21.6° / 21.8°

92 %
mây đen u ám
22° / 21.4°

93 %
mây đen u ám
21.7° / 21.2°

93 %
mây đen u ám
21.6° / 21.6°

93 %
mây đen u ám
21.5° / 21.4°

93 %
mây đen u ám
21.3° / 21.2°

94 %
mưa nhẹ
21.5° / 23°

93 %
mây đen u ám
21.9° / 22.4°

91 %
mây đen u ám
22° / 22.6°

89 %
mây đen u ám
23° / 23.7°

86 %
mây đen u ám
23° / 23.1°

85 %
mây đen u ám
23.2° / 24°

83 %
mây đen u ám
25.7° / 26.2°

75 %
mây đen u ám
27.7° / 29.8°

68 %
mây đen u ám
28.6° / 29°

66 %
mây đen u ám
27.2° / 29°

69 %
mây đen u ám
27.6° / 29.2°

71 %
mây đen u ám
25° / 26.3°

79 %
mây đen u ám
24.3° / 24.5°

85 %
mây đen u ám
23° / 23.8°

88 %
mây cụm
22.7° / 23.1°

92 %
mây rải rác
22.2° / 22.1°

94 %
mây rải rác
21.6° / 22.2°

95 %
mây rải rác
21.7° / 22°

96 %
mây cụm
21.1° / 22.6°

96 %
mây cụm
21.6° / 22.1°

95 %
mây đen u ám
21.6° / 22.2°

95 %
mây đen u ám
21.2° / 22.2°

95 %
mây đen u ám
21.5° / 22.5°

95 %
mây đen u ám
21.7° / 22.8°

95 %
mây đen u ám
23° / 23.4°

93 %
mây đen u ám
25° / 24.5°

83 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Hiền Ninh - Huyện Sóc Sơn những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Hiền Ninh - Huyện Sóc Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Hiền Ninh - Huyện Sóc Sơn
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
554.69
15.33
0.28
14.1
57.62
21.99
30.35
10.63